HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.983
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.427
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: DINH DƯỠNG (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

10:44 | 15/06/2023 212
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: DINH DƯỠNG

Tên viết tắt: Dinh dưỡng Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 7.3 8.5 8.0 3


B
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 7.8 8 7.9 3


B
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 7.5 8 7.8 3


B
4 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl 9.5 8.5 8.9 4


A
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 5.7 8 7.1 3


B
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 7.0 8 7.6 3


B
7 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 7.5 7.8 7.7 3


B
8 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 9.1 7.8 8.3 3


B
9 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 8.8 7.5 8.0 3


B
10 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 7.6 8.5 8.1 3


B
11 CK08CBT044 Trần Quang Huy 7.4 8 7.8 3


B
12 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.5 8.5 8.5 4


A
13 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 9.4 8.5 8.9 4


A
14 CK08CBT028 Ngô Duy Khang 9.3 7.8 8.4 3


B
15 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 8.0 7.8 7.9 3


B
16 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 5.7 8.5 7.4 3


B
17 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 6.5 7.8 7.3 3


B
18 CK08CBT042 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
19 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 9.7 8 8.7 4


A
20 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 8.8 8.8 8.8 4


A
21 CK08CBT096 Trần Bảo Long 9.2 8 8.5 4


A
22 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 6.2 8.5 7.6 3


B
23 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.3 7.8 8.0 3


B
24 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 8.6 8 8.2 3


B
25 CK08CBT039 Sơn Thùy Mỵ 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
26 CK08CBT038 Biện Yến Ngọc 3.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
27 CK08CBT057 Lê Nguyễn 7.5 7.3 7.4 3


B
28 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 7.0 8.5 7.9 3


B
29 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 8.7 0 3.5 0 Chưa đạt 5 6.5 2 C
30 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 7.4 8.5 8.1 3


B
31 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.0 8.8 8.9 4


A
32 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 8.1 8.8 8.5 4


A
33 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 8.3 8.5 8.4 3


B
34 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 7.5 8 7.8 3


B
35 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.3 8.5 8.4 3


B
36 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 7.5 8 7.8 3


B
37 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 7.3 8 7.7 3


B
38 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 7.4 8.3 7.9 3


B
39 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 6.9 8.5 7.9 3


B
40 CK08CBT073 Võ Văn Trường 6.5 8 7.4 3


B
41 CK08CBT013 Đặng Ngọc Xuyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: