HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.973
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.417
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: ĐIỆN CƠ BẢN (GVGD: Lê Văn Liêu)

15:09 | 15/06/2023 55
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: ĐIỆN CƠ BẢN

Tên viết tắt: Điện Cơ bản Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Lê Văn Liêu

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 7.3 6.5 6.8 2


C
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 7.0 5 5.8 2


C
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.7 7.5 7.6 3


B
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 7.7 5 6.1 2


C
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 7.3 7.5 7.4 3


B
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 7.0 6.5 6.7 2


C
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 7.0 7.5 7.3 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 5.3 5 5.1 1


D
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 8.0 5 6.2 2


C
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 7.7 6.5 7.0 3


B
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 7.0 5 5.8 2


C
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 7.3 6.5 6.8 2


C
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 5.7 8 7.1 3


B
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 7.3 5 5.9 2


C
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 5.7 6.5 6.2 2


C
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 5.0 5 5.0 1


D
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 7.0 5 5.8 2


C
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.7 5 5.3 1


D
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 8.0 8 8.0 3


B
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 7.3 5 5.9 2


C
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.3 7 6.7 2


C
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.3 5 5.9 2


C
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 7.3 6.5 6.8 2


C
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 8.0 7 7.4 3


B
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.7 7 7.3 3


B
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 7.7 5 6.1 2


C
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 8.7 7 7.7 3


B
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 8.0 5 6.2 2


C
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 8.0 6.5 7.1 3


B
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 7.7 5 6.1 2


C
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 7.0 6.5 6.7 2


C
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 8.0 6 6.8 2


C
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.7 7 7.3 3


B
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 8.0 6.5 7.1 3


B
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 8.3 7.5 7.8 3


B
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 9.0 8 8.4 3


B
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 8.7 6.5 7.4 3


B
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 7.0 5 5.8 2


C
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 8.3 6.5 7.2 3


B
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.7 6 6.7 2


C
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 7.7 6.5 7.0 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 7.7 5 6.1 2


C
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.7 5 6.1 2


C
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 8.0 6.5 7.1 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: