HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.291.745
Hôm qua:2.776
Hôm nay:2.189
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (GVGD: Dương Quốc Phong)

15:10 | 15/06/2023 51
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT NHIỆT - LẠNH VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

Tên viết tắt: CS.KT-N và ĐHKK Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Dương Quốc Phong

Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Tên lớp học: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 5.6 8.2 7.2 3


B
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 6.8 8.4 7.8 3


B
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.5 9.2 8.5 4


A
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 5.8 8.2 7.2 3


B
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 8.5 10 9.4 4


A
6 CK08VTL041 Lê Huỳnh Đức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.6 7.8 7.3 3


B
8 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 6.2 8.2 7.4 3


B
9 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 6.6 9 8.0 3


B
10 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 6.3 8.2 7.4 3


B
11 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 7.2 9.2 8.4 3


B
12 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 6.1 8.4 7.5 3


B
13 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 5.9 8.6 7.5 3


B
14 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 5.5 8.4 7.2 3


B
15 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.2 9.2 8.4 3


B
16 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 5.9 7.8 7.0 3


B
17 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 6.5 9.2 8.1 3


B
18 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.6 8 7.0 3


B
19 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 6.6 8.8 7.9 3


B
20 CK08VTL045 Võ Khải Minh 6.8 8.2 7.6 3


B
21 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 6.2 5.8 6.0 2


C
22 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 6.7 9 8.1 3


B
23 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 6.0 9.4 8.0 3


B
24 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 7.6 7.8 7.7 3


B
25 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 6.3 8 7.3 3


B
26 CK08VTL027 Võ Thành Phú 7.6 9.4 8.7 4


A
27 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 6.0 8.4 7.4 3


B
28 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.0 8.8 7.7 3


B
29 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 5.8 8.4 7.4 3


B
30 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 5.7 8.6 7.4 3


B
31 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 6.0 8.4 7.4 3


B
32 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 5.9 8 7.2 3


B
33 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.5 8.2 7.9 3


B
34 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 6.4 8.2 7.5 3


B
35 CK08VTL014 Dương Chí Thình 5.7 10 8.3 3


B
36 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 9.2 8.2 8.6 4


A
37 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 7.1 9.6 8.6 4


A
38 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 6.3 8.8 7.8 3


B
39 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.6 9.6 8.8 4


A
40 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 6.9 9.6 8.5 4


A
41 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.6 8.2 7.6 3


B
42 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 6.6 7 6.8 2


C
43 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.2 9 8.3 3


B
44 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.3 8.4 7.6 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: