HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.647
Hôm qua:2.992
Hôm nay:616
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP GÒ - NGUỘI (GVGD: Huỳnh Thanh Tùng)

16:02 | 01/11/2023 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP GÒ - NGUỘI
Viết tắt: T.Tập Gò-Nguội
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Huỳnh Thanh Tùng
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 7.4 8 7.8 3


B
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 6.0 6 6.0 2


C
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 6.4 7 6.8 2


C
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 5.7 6 5.9 2


C
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 6.0 6 6.0 2


C
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 5.7 6.5 6.2 2


C
7 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 1.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08VTL018 Phan Trọng Huy 5.4 7 6.4 2


C
9 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 5.9 6 6.0 2


C
10 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 7.0 6.5 6.7 2


C
11 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 5.0 5.5 5.3 1


D
12 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 5.9 6 6.0 2


C
13 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 6.4 7 6.8 2


C
14 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 6.1 6 6.0 2


C
15 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.3 6.5 6.4 2


C
16 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 6.2 6.5 6.4 2


C
17 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.6 6.5 6.1 2


C
18 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 5.6 6 5.8 2


C
19 CK08VTL045 Võ Khải Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 5.2 6 5.7 2


C
21 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 6.2 6.5 6.4 2


C
22 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 6.7 7 6.9 2


C
23 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 6.6 7 6.8 2


C
24 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 5.5 6 5.8 2


C
25 CK08VTL027 Võ Thành Phú 6.0 6 6.0 2


C
26 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
27 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 5.9 6.5 6.3 2


C
28 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.0 7 7.0 3


B
29 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 5.5 6 5.8 2


C
30 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 5.6 6 5.8 2


C
31 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 6.1 6.5 6.3 2


C
32 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 5.8 6 5.9 2


C
33 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 6.0 6.5 6.3 2


C
34 CK08VTL014 Dương Chí Thình 6.6 7.5 7.1 3


B
35 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.0 8 7.6 3


B
36 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 6.8 7 6.9 2


C
37 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 5.4 6 5.8 2


C
38 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.2 8 7.7 3


B
39 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.0 7.5 7.3 3


B
40 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.0 6.5 6.3 2


C
41 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 6.9 6.5 6.7 2


C
42 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 5.6 6.5 6.1 2


C
43 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.2 6.5 6.4 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: