HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.637
Hôm qua:2.992
Hôm nay:606
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CDT1 đã có điểm học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG (GVGD: Nguyễn Thùy Linh)

16:16 | 01/11/2023 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG
Viết tắt: AT.LĐ
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Thùy Linh
Tên lớp: K23-CD-CDT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Cơ điện tử
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCDT023 Phạm Hoàng Anh 9.1 6.7 7.7 3


B
2 K23CDCDT033 Nguyễn Tiến Đạt 6.4 8.4 7.6 3


B
3 K23CDCDT024 Nguyễn Quốc Điền 6.1 7.7 7.1 3


B
4 K23CDCDT003 Quách Tuấn Du 9.1 8.4 8.7 4


A
5 K23CDCDT030 Phạm Khánh Duy 6.5 8.2 7.5 3


B
6 K23CDCDT015 Huỳnh Trọng Hữu 5.0 8.4 7.0 3


B
7 K23CDCDT012 Trần Huỳnh Huyêl 9.6 9.5 9.5 4


A
8 K23CDCDT014 Huỳnh Minh Kha 9.1 8.4 8.7 4


A
9 K23CDCDT040 Trương Quốc Khái 7.1 6.7 6.9 2


C
10 K23CDCDT006 Nguyễn Huy Khang 9.7 9.3 9.5 4


A
11 K23CDCDT035 Trần Minh Khang 9.1 8.4 8.7 4


A
12 K23CDCDT039 Trương Duy Khanh 8.7 8 8.3 3


B
13 K23CDCDT028 Nguyễn Hoàng Khiêm 6.5 8.4 7.6 3


B
14 K23CDCDT018 Nguyễn Viết Khiêm 8.3 9.3 8.9 4


A
15 K23CDCDT026 Phạm Việt Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23CDCDT020 Lê Rô Lô 8.9 7.5 8.1 3


B
17 K23CDCDT031 Trần Gia Minh 9.3 8.7 8.9 4


A
18 K23CDCDT034 Hứa Hữu Phước 9.7 6.7 7.9 3


B
19 K23CDCDT019 Nguyễn Ca Sĩ 9.3 9.1 9.2 4


A
20 K23CDCDT009 Võ Chí Tâm

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 K23CDCDT038 Nguyễn Thanh Tân 9.2 7.5 8.2 3


B
22 K23CDCDT016 Nguyễn Hoàng Thuận 9.2 7.3 8.1 3


B
23 K23CDCDT013 Nguyễn Trọng Tín 8.9 6.7 7.6 3


B
24 K23CDCDT032 Đinh Nhật Trung 9.8 9.8 9.8 4


A
25 K23CDCDT021 Trần Nhật Trường 8.8 6 7.1 3


B
26 K23CDCDT017 Tô Văn Tý 6.7 9.5 8.4 3


B
27 K23CDCDT022 Tạ Quang Vinh 9.2 6.4 7.5 3


B
28 K23CDCDT036 Dương Văn Võ 8.9 7.7 8.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: