HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.332
Hôm qua:2.992
Hôm nay:301
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-CNT-A1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Võ Thị Ly)

15:36 | 10/11/2023 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Võ Thị Ly
Tên lớp: TK19-CNT-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19CNT030 Lê Vũ Gia Bảo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK19CNT010 Nguyễn Khải Đăng 6.7 6 6.3 2


C
3 TK19CNT003 Nguyễn Trường Giang 9.3 10 9.7 4


A
4 C902CNT006 Phan Bá Hiển 7.0 6 6.4 2


C
5 TK19CNT033 Nguyễn Hoàng Huy 8.0 9 8.6 4


A
6 TK19CNT023 Phan Minh Huy 8.0 7 7.4 3


B
7 TK19CNT015 Lê Tấn Hưng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 TK19CNT031 Dương Đình Nhật Khang 8.3 6 6.9 2


C
9 C902CNT015 Phạm Văn Khải 6.7 7 6.9 2


C
10 TK19CNT021 Trần Vủ Lâm 7.0 9 8.2 3


B
11 TK19CNT012 Nguyễn Chí Luân 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
12 C902CNT005 Lê Tiểu My 9.0 10 9.6 4


A
13 TK19CNT004 Cao Trọng Nghĩa 7.0 7 7.0 3


B
14 TK19CNT024 Nguyễn Hiếu Nghĩa 7.3 8 7.7 3


B
15 C902CNT013 Trương Như Ngọc 6.3 7 6.7 2


C
16 C902CNT010 Dương Ý Nguyện 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 C902CNT011 Trương Ái Nhi 6.7 6 6.3 2


C
18 TK19CNT016 Lý Thanh Nhớ 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 C902CNT012 Phạm Huỳnh Như 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 C902CNT003 Nguyễn Mỹ Phước 8.7 10 9.5 4


A
21 TK19CNT006 Lê Phú Quý 9.0 9 9.0 4


A
22 TK19CNT022 Trần Minh Sang 7.7 8 7.9 3


B
23 TK19CNT007 Thạch Lư Nhật Thành 7.7 7 7.3 3


B
24 C902CNT002 Huỳnh Minh Thiện 6.7 6 6.3 2


C
25 C902CNT017 Đinh Nguyễn Song Toàn 6.3 6 6.1 2


C
26 TK19CNT009 Nguyễn Huỳnh Trân 7.0 8 7.6 3


B
27 TK19CNT014 Ngô Huỳnh Tuấn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 C902CNT008 Bùi Thị Khánh Tường 7.0 7 7.0 3


B
29 C902CNT004 Lâm Hoàng Phương Vũ 6.3 7 6.7 2


C
30 TK19CNT013 Lê Triệu Yến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: