HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.336
Hôm qua:2.992
Hôm nay:305
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CNO-A1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Võ Thị Ly)

15:42 | 10/11/2023 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Võ Thị Ly
Tên lớp: CK07-CNO-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CNO129 Dương Bảo An 9.7 9 9.3 4


A
2 CK07CNO076 Trần Quốc An 7.7 8 7.9 3


B
3 CK07CNO001 Lý Bằng 9.7 8 8.7 4


A
4 CK07CNO071 Quách Trấn Biên 7.3 7 7.1 3


B
5 CK07CNO046 Hồ Quốc Duy 8.3 7 7.5 3


B
6 CK07CNO048 Đỗ Tấn Đầy 7.3 6 6.5 2


C
7 CK07CNO090 Nguyễn Văn Đông 7.3 6 6.5 2


C
8 CK07CNO095 Lý Trường Giang 8.3 9 8.7 4


A
9 CK07CNO031 Nguyễn Nhựt Hào 8.0 7 7.4 3


B
10 CK07CNO088 Ông Thái Huy 8.0 9 8.6 4


A
11 CK07CNO111 Lê Văn Huynh 8.3 8 8.1 3


B
12 CK07CNO108 Trần Hoàng Khang 6.0 8 7.2 3


B
13 CK07CNO094 Nguyễn Chí Khương 8.3 7 7.5 3


B
14 CK07CNO092 Lâm Thái Lào 8.3 7 7.5 3


B
15 CK07CNO082 Phan Tài Lộc 8.3 8 8.1 3


B
16 CK07CNO128 Trần Khắc Nghĩ 8.7 8 8.3 3


B
17 CK07CNO096 Trần Việt Ngữ 8.0 8 8.0 3


B
18 CK07CNO078 Đinh So Níc 8.7 8 8.3 3


B
19 CK07CNO004 Bùi Trọng Phúc 9.0 8 8.4 3


B
20 CK07CNO026 Nguyễn Việt Quang 9.7 9 9.3 4


A
21 CK07CNO064 Nguyễn Ngọc Quy 10.0 9 9.4 4


A
22 CK07CNO017 Đỗ Mạnh Quỳnh 7.0 7 7.0 3


B
23 CK07CNO045 Lê Thanh Tạng 6.7 7 6.9 2


C
24 CK07CNO136 Nguyễn Trương Quang Thuấn 9.0 9 9.0 4


A
25 CK07CNO044 Phạm Phi Thường 7.0 8 7.6 3


B
26 CK07CNO022 Nguyễn Chí Thức 8.3 8 8.1 3


B
27 CK07CNO098 Lê Hứa Tính 7.7 7 7.3 3


B
28 CK07CNO063 Đặng Thanh Toán 7.0 7 7.0 3


B
29 CK07CNO119 Thái Thành Trọng 7.0 8 7.6 3


B
30 CK07CNO086 Võ Hoàng Tú 8.3 9 8.7 4


A
31 CK07CNO030 Văn Đắc Vinh 6.7 6 6.3 2


C
32 CK07CNO110 Kim Tài Xía 8.3 8 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: