HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.832
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.793
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CDT1 đã có điểm học phần: PHÁP LUẬT (GVGD: Nguyễn Chí Giáo)

14:45 | 01/12/2023 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: PHÁP LUẬT
Viết tắt: Pháp Luật
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Chí Giáo
Tên lớp: K23-CD-CDT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Cơ điện tử
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCDT023 Phạm Hoàng Anh 6.7 8 7.5 3


B
2 K23CDCDT033 Nguyễn Tiến Đạt 7.5 7.5 7.5 3


B
3 K23CDCDT024 Nguyễn Quốc Điền 6.7 7 6.9 2


C
4 K23CDCDT003 Quách Tuấn Du 7.0 8 7.6 3


B
5 K23CDCDT030 Phạm Khánh Duy 7.2 7.5 7.4 3


B
6 K23CDCDT015 Huỳnh Trọng Hữu 7.5 7.5 7.5 3


B
7 K23CDCDT012 Trần Huỳnh Huyêl 8.2 8 8.1 3


B
8 K23CDCDT014 Huỳnh Minh Kha 7.2 7.5 7.4 3


B
9 K23CDCDT040 Trương Quốc Khái 8.0 7.5 7.7 3


B
10 K23CDCDT006 Nguyễn Huy Khang 7.7 8.5 8.2 3


B
11 K23CDCDT035 Trần Minh Khang 8.0 8 8.0 3


B
12 K23CDCDT039 Trương Duy Khanh 7.3 8 7.7 3


B
13 K23CDCDT028 Nguyễn Hoàng Khiêm 7.2 7 7.1 3


B
14 K23CDCDT018 Nguyễn Viết Khiêm 7.0 8 7.6 3


B
15 K23CDCDT026 Phạm Việt Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23CDCDT020 Lê Rô Lô 7.0 8 7.6 3


B
17 K23CDCDT031 Trần Gia Minh 7.7 7 7.3 3


B
18 K23CDCDT034 Hứa Hữu Phước 7.5 8 7.8 3


B
19 K23CDCDT019 Nguyễn Ca Sĩ 7.3 8 7.7 3


B
20 K23CDCDT009 Võ Chí Tâm



Miễn học


R
Miễn học
21 K23CDCDT038 Nguyễn Thanh Tân 7.5 7.5 7.5 3


B
22 K23CDCDT016 Nguyễn Hoàng Thuận 6.8 8 7.5 3


B
23 K23CDCDT013 Nguyễn Trọng Tín 7.0 8.5 7.9 3


B
24 K23CDCDT032 Đinh Nhật Trung 7.7 7 7.3 3


B
25 K23CDCDT021 Trần Nhật Trường 7.0 7.5 7.3 3


B
26 K23CDCDT017 Tô Văn Tý



Miễn học


R
Miễn học
27 K23CDCDT022 Tạ Quang Vinh 7.2 8 7.7 3


B
28 K23CDCDT036 Dương Văn Võ 7.7 8 7.9 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: