HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.611
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.572
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

15:15 | 01/12/2023 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ
Viết tắt: KT.Lạnh CS
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 7.2 5 5.9 2


C
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 8.2 5 6.3 2


C
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 8.5 5.4 6.6 2


C
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 7.2 5.4 6.1 2


C
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 7.2 6.8 7.0 3


B
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 6.7 7.2 7.0 3


B
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 7.3 5.2 6.0 2


C
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 7.5 5 6.0 2


C
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 6.8 6.8 6.8 2


C
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.2 6.6 7.2 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.0 7.6 7.8 3


B
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 7.0 7 7.0 3


B
13 K23TCCBT048 Trần Trí Minh Khôi

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 6.7 5 5.7 2


C
15 K23TCCBT010 Nguyễn Quốc Minh 7.5 8.8 8.3 3


B
16 K23TCCBT028 Mai Hồng Nềm 8.3 8.4 8.4 3


B
17 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 7.3 5 5.9 2


C
18 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 6.7 5 5.7 2


C
19 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 7.8 5 6.1 2


C
20 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 8.5 7.8 8.1 3


B
21 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 7.3 8 7.7 3


B
22 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 6.7 5 5.7 2


C
23 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.3 8 7.7 3


B
24 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 6.3 8.6 7.7 3


B
25 K23TCCBT047 Trần Chí Thiện

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 6.7 5 5.7 2


C
27 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 7.3 6.8 7.0 3


B
28 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 7.3 8.6 8.1 3


B
29 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.8 8.8 8.8 4


A
30 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 7.5 8 7.8 3


B
31 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 7.8 7 7.3 3


B
32 K23TCCBT045 Nguyễn Triệu Vy 7.5 5 6.0 2


C
33 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 8.0 7.2 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: