HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.355
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.316
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNT-A1 đã có điểm học phần: THIẾT KẾ TRÌNH CHIẾU VỚI MICROSOFT POWERPOINT (GVGD: Phan Ngọc Tuyền)

16:14 | 01/12/2023 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THIẾT KẾ TRÌNH CHIẾU VỚI MICROSOFT POWERPOINT
Viết tắt: MS P. Point
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phan Ngọc Tuyền
Tên lớp: CK08-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNT043 Quách Chí Đại 8.3 7 7.5 3


B
2 CK08CNT040 Võ Vũ Đang 7.7 6 6.7 2


C
3 CK08CNT035 Lê Khánh Đăng 6.7 7 6.9 2


C
4 CK08CNT017 Nguyễn Thành Đặng 7.5 5 6.0 2


C
5 CK08CNT020 Nguyễn Thùy Dương 9.2 8 8.5 4


A
6 CK08CNT021 Lê Chí Hải 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08CNT006 Ngô Long Hải 6.7 7 6.9 2


C
8 CK08CNT028 Nguyễn Ngọc Hội 7.0 7 7.0 3


B
9 CK08CNT045 Lê Quốc Huy 6.7 8 7.5 3


B
10 CK08CNT048 Nguyễn Đức Huy 7.5 6.5 6.9 2


C
11 CK08CNT004 Nguyễn Nhật Huy 7.3 7.5 7.4 3


B
12 CK08CNT037 Lê Duy Khánh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 CK08CNT024 Tạ Chí Kiên 9.0 8.5 8.7 4


A
14 CK08CNT001 Nguyễn Nhật Linh 9.0 9 9.0 4


A
15 CK08CNT023 Hồ Tấn Luận 7.2 7 7.1 3


B
16 CK07CNT032 Phạm Bình Minh 7.0 7 7.0 3


B
17 CK08CNT010 Nguyễn Nhựt Nam 6.3 8 7.3 3


B
18 CK08CNT052 Nguyễn Trung Nguyễn 6.2 6.5 6.4 2


C
19 CK08CNT033 Nguyễn Thành Nhân 7.2 7 7.1 3


B
20 CK08CNT032 Lê Nguyễn Hoàng Nhiệm 8.0 7 7.4 3


B
21 CK08CNT019 Nguyễn Đình Phục 8.2 8.5 8.4 3


B
22 CK08CNT015 Nguyễn Hiễu Phước 6.7 7 6.9 2


C
23 CK08CNT050 Lâm Hoàn Thiện 7.7 7.5 7.6 3


B
24 CK08CNT039 Vưu Hoàng Thiện 7.0 7.5 7.3 3


B
25 CK08CNT005 Lê Chí Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08CNT014 Dương Quốc Thọ 7.5 7.5 7.5 3


B
27 CK08CNT009 Võ Hoàng Tiến 7.2 7.5 7.4 3


B
28 CK08CNT049 Phạm Chí Tính 7.7 7 7.3 3


B
29 CK08CNT036 Nguyễn Thành Trung 7.7 7 7.3 3


B
30 CK08CNT002 Nguyễn Thành Trung 8.3 7.5 7.8 3


B
31 CK08CNT046 Tô Thão Vi 8.3 9 8.7 4


A
32 CK08CNT027 Nhân Quốc Việt 6.7 7 6.9 2


C
33 CK08CNT034 Lâm Đại Xuyên 8.3 8 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: