HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.163
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.124
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

16:23 | 01/12/2023 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 8.0 7 7.4 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.3 9 8.7 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.3 7.5 7.8 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 8.0 7 7.4 3


B
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.0 9 8.6 4


A
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 7.7 7 7.3 3


B
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 7.3 8 7.7 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 7.7 8 7.9 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 7.7 8 7.9 3


B
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 7.3 9 8.3 3


B
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.3 9 8.7 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 8.3 8 8.1 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.3 7.5 7.4 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 6.7 6 6.3 2


C
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.7 9 8.9 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 7.3 7 7.1 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 7.7 8.5 8.2 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 8.0 9 8.6 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.0 9 8.6 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 8.3 8.5 8.4 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.0 8 8.0 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.0 9.5 9.3 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.0 9 8.6 4


A
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 7.7 7 7.3 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.3 8 7.7 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 6.3 7 6.7 2


C
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.7 9 8.9 4


A
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 8.3 9 8.7 4


A
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.7 9.5 9.2 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 7.3 8.5 8.0 3


B
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 8.0 9 8.6 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: