HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.561
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.780
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-KTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ 2 (GVGD: Nguyễn Du)

16:51 | 20/12/2023 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ 2
Viết tắt: ĐHKK C.bộ2
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Du
Tên lớp: CK07-KTL-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07KTL063 Trần Nguyên Bá 7.4 8 7.8 3


B
2 CD190138 Nguyễn Thanh Bền 6.6 8 7.4 3


B
3 CK07KTL019 Lương Công Chức 8.2 8 8.1 3


B
4 CK07KTL013 Lê Phạm Bảo Duy 8.6 8 8.2 3


B
5 CK07KTL011 Nguyễn Lê Hà Giang 8.0 9 8.6 4


A
6 CK07KTL060 Trần Thanh Hiền 7.8 8 7.9 3


B
7 CK07KTL025 Trần Trung Hiếu 7.8 9 8.5 4


A
8 CK07KTL065 Phạm Hiếu Huy 8.6 9 8.8 4


A
9 CK07KTL064 Nguyễn Anh Kiệt 8.2 9 8.7 4


A
10 CK07KTL026 Huỳnh Vỉ Kỳ 7.8 9 8.5 4


A
11 CK07KTL043 Võ Khải Linh 9.0 8 8.4 3


B
12 CK07KTL007 Trần Công Lịnh 9.0 9 9.0 4


A
13 CK07KTL053 Nguyễn Hoàng Lĩnh 9.0 8 8.4 3


B
14 CK07KTL046 Nguyễn Minh Mẩn 6.8 8 7.5 3


B
15 CK07KTL057 Lâm Vũ Minh 7.8 8 7.9 3


B
16 CK07KTL003 Nguyễn Chí Năng 7.8 8 7.9 3


B
17 CK07KTL049 Huỳnh Trọng Nghĩa 7.6 9 8.4 3


B
18 CK07KTL037 Cao Thế Nguyên 7.8 9 8.5 4


A
19 CK07KTL008 Nguyễn Trọng Nhân 7.4 9 8.4 3


B
20 CK07KTL056 Nguyễn Minh Nhựt 8.2 9 8.7 4


A
21 CK07KTL031 Nguyễn Trọng Phú 7.8 8 7.9 3


B
22 CK07KTL033 Tô Trọng Tấn 9.0 8 8.4 3


B
23 CK07KTL027 Nguyễn Quốc Thanh 7.2 8 7.7 3


B
24 CK07KTL059 Nguyễn Hoàng Thế 7.8 9 8.5 4


A
25 CK07KTL001 Lê Bảo Tín 8.6 9 8.8 4


A
26 CK07KTL047 Phan Hoàng Tỷ 7.8 9 8.5 4


A
27 CK07KTL042 Huỳnh Trường Vũ 8.0 8 8.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: