HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.549
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.768
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-KTL-A1 đã có điểm học phần: CHUYÊN ĐỀ MÔN HỌC (GVGD: Trần Mãnh Khương)

16:59 | 20/12/2023 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHUYÊN ĐỀ MÔN HỌC
Viết tắt: CĐ-Môn Học
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Mãnh Khương
Tên lớp: TK19-KTL-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19KTL032 Nguyễn Quán Anh 6.6 6.5 6.5 2


C
2 TK19KTL010 Võ Duy Anh 7.0 7 7.0 3


B
3 TK19KTL034 Vũ Duy Đal 7.0 7 7.0 3


B
4 TK19KTL037 Phạm Hoài Đảm 5.2 5 5.1 1


D
5 TK19KTL035 Phạm Thành Đạt 5.2 5 5.1 1


D
6 TK19KTL003 Nguyễn Minh Đương 5.8 6 5.9 2


C
7 TK19KTL038 Lê Nhựt Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 TK19KTL045 Võ Văn Duy 6.6 6.5 6.5 2


C
9 TK19KTL014 Biện Phương Em 7.0 7 7.0 3


B
10 TK19KTL006 Nguyễn Nhựt Hào 7.8 8 7.9 3


B
11 TK19KTL018 Huỳnh Hiền Huy 7.0 7 7.0 3


B
12 TK19KTL022 Trương Đan Huy 7.4 7.5 7.5 3


B
13 C902KTL001 Lê Đang Khôi 7.0 7 7.0 3


B
14 C902KTL005 Phạm Trần Tuấn Kiệt 5.2 5 5.1 1


D
15 TK19KTL041 Nguyễn Tuấn Linh 5.8 6 5.9 2


C
16 TK19KTL025 Nguyễn Hoàng Long 7.8 8 7.9 3


B
17 TK19KTL013 Lâm Trọng Nghĩa 7.0 7 7.0 3


B
18 TK19KTL015 Phạm Hiếu Nghĩa 6.6 6.5 6.5 2


C
19 TK19KTL028 Lữ Gia Nguyễn 7.0 7 7.0 3


B
20 TK19KTL005 Dương Văn Thi 8.4 8.5 8.5 4


A
21 TK19KTL012 Trần Huỳnh Nhật Thiện 7.0 7 7.0 3


B
22 TK19KTL039 Nguyễn Trung Thượng 7.4 7.5 7.5 3


B
23 TK19KTL019 Lê Minh Tiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 TK19KTL009 Phạm Chí Tình 7.0 7 7.0 3


B
25 C902KTL003 Lê Tuấn Trang 7.8 8 7.9 3


B
26 C902KTL002 Nguyễn Nhựt Trường 7.6 7.5 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: