HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.279.258
Hôm qua:8.568
Hôm nay:9.477
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm học phần: KIỂM NGHIỆM SẢN PHẨM THỦY SẢN (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

16:31 | 21/12/2023 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KIỂM NGHIỆM SẢN PHẨM THỦY SẢN
Viết tắt: K.Nghiệm S.Phẩm TS
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 6.7 7.5 7.2 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.4 8.5 8.5 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 7.1 7.5 7.3 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.1 6.3 6.6 2


C
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.7 7.8 8.2 3


B
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 6.4 6.8 6.6 2


C
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 8.6 6.8 7.5 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 7.1 7.5 7.3 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 7.1 6.3 6.6 2


C
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 7.3 6.5 6.8 2


C
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 8.7 7.8 8.2 3


B
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 5.7 8.5 7.4 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 7.6 8.3 8.0 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 7.9 8.3 8.1 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 8.3 8.5 8.4 3


B
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 7.9 7.3 7.5 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 6.4 8.3 7.5 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 7.9 8.3 8.1 3


B
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 8.0 9.8 9.1 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 7.1 8.3 7.8 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 7.6 8.5 8.1 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 7.1 8.8 8.1 3


B
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 7.9 8 8.0 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 7.3 8.5 8.0 3


B
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.3 8.3 7.9 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 6.1 7.3 6.8 2


C
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 7.1 8.5 7.9 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 7.9 7.5 7.7 3


B
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 7.3 7 7.1 3


B
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 8.3 7.8 8.0 3


B
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 6.9 8.8 8.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: