HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.272.658
Hôm qua:8.568
Hôm nay:2.822
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: BAO BÌ THỰC PHẨM (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

14:24 | 28/12/2023 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: BAO BÌ THỰC PHẨM
Viết tắt: Bao bì TP
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu
Tên lớp: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 7.8 7.8 7.8 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.2 6.5 7.2 3


B
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 7.7 7.3 7.5 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.3 5.8 6.4 2


C
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 7.5 7.5 7.5 3


B
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 7.4 6.8 7.0 3


B
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 7.1 7.5 7.3 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 8.4 6.3 7.1 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 8.5 7 7.6 3


B
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 7.3 8.5 8.0 3


B
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 6.2 7.5 7.0 3


B
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 7.4 7 7.2 3


B
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 6.1 5.8 5.9 2


C
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.1 6.5 7.1 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 7.2 7.5 7.4 3


B
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 6.3 6.8 6.6 2


C
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 7.2 6.8 7.0 3


B
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 6.6 0 2.6 0 Chưa đạt 0 2.6 0 F Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 6.2 6.5 6.4 2


C
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 6.6 7.5 7.1 3


B
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 7.6 7.5 7.5 3


B
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 6.3 6.5 6.4 2


C
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 8.2 7 7.5 3


B
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 6.2 6.8 6.6 2


C
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 6.3 5.8 6.0 2


C
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 6.9 6.5 6.7 2


C
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 7.0 7.5 7.3 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 6.2 7 6.7 2


C
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 6.1 7.3 6.8 2


C
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 7.2 8.5 8.0 3


B
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 7.8 7 7.3 3


B
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 7.7 7.3 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: