HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.272.638
Hôm qua:8.568
Hôm nay:2.802
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

14:26 | 28/12/2023 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: TK19-KTL-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19KTL032 Nguyễn Quán Anh 5.7 1 2.9 0 Chưa đạt 5 5.3 1 D
2 TK19KTL010 Võ Duy Anh 5.7 3 4.1 1


D
3 TK19KTL034 Vũ Duy Đal 6.0 8 7.2 3


B
4 TK19KTL037 Phạm Hoài Đảm 6.0 7 6.6 2


C
5 TK19KTL035 Phạm Thành Đạt 6.7 8 7.5 3


B
6 TK19KTL003 Nguyễn Minh Đương 6.3 3 4.3 1


D
7 TK19KTL038 Lê Nhựt Duy 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt 0 2.0 0 F Học lại
8 TK19KTL045 Võ Văn Duy 7.0 6 6.4 2


C
9 TK19KTL014 Biện Phương Em 6.3 3 4.3 1


D
10 TK19KTL006 Nguyễn Nhựt Hào 6.7 5 5.7 2


C
11 TK19KTL018 Huỳnh Hiền Huy 6.3 8 7.3 3


B
12 TK19KTL022 Trương Đan Huy 6.0 6 6.0 2


C
13 C902KTL001 Lê Đang Khôi 6.0 3 4.2 1


D
14 C902KTL005 Phạm Trần Tuấn Kiệt 7.0 6 6.4 2


C
15 TK19KTL041 Nguyễn Tuấn Linh 6.0 7 6.6 2


C
16 TK19KTL025 Nguyễn Hoàng Long 7.0 7 7.0 3


B
17 TK19KTL013 Lâm Trọng Nghĩa 6.7 6 6.3 2


C
18 TK19KTL015 Phạm Hiếu Nghĩa 5.7 5 5.3 1


D
19 TK19KTL028 Lữ Gia Nguyễn 5.7 3 4.1 1


D
20 TK19KTL005 Dương Văn Thi 8.0 9 8.6 4


A
21 TK19KTL012 Trần Huỳnh Nhật Thiện 6.0 6 6.0 2


C
22 TK19KTL039 Nguyễn Trung Thượng 6.3 3 4.3 1


D
23 TK19KTL019 Lê Minh Tiển 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt 0 2.1 0 F Học lại
24 TK19KTL009 Phạm Chí Tình 6.0 3 4.2 1


D
25 C902KTL003 Lê Tuấn Trang 6.3 3 4.3 1


D
26 C902KTL002 Nguyễn Nhựt Trường 5.7 0 2.3 0 Chưa đạt 6 5.9 2 C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: