HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.271.433
Hôm qua:8.568
Hôm nay:1.597
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A1 đã có điểm học phần: CÔNG NGHỆ KHÍ NÉN - THUỶ LỰC ỨNG DỤNG (GVGD: La Hoàng Đệ)

14:49 | 28/12/2023 24

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CÔNG NGHỆ KHÍ NÉN - THUỶ LỰC ỨNG DỤNG
Viết tắt: CN KhíNén
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: La Hoàng Đệ
Tên lớp: CK08-CNO-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO032 Nguyễn Hoàng An 7.4 5 6.0 2


C
2 CK08CNO023 Tạ Vĩnh An 7.8 9 8.5 4


A
3 CK08CNO018 Lê Tùng Anh 7.8 5 6.1 2


C
4 CK08CNO072 Nguyễn Trọng Bằng 7.2 9 8.3 3


B
5 CK08CNO049 Lê Nguyễn Chiêu 7.2 5 5.9 2


C
6 CK08CNO133 Nguyễn Phương Duy 6.4 6 6.2 2


C
7 CK08CNO051 Phạm Nhật Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08CNO099 Lữ Tiến Đại 6.0 5 5.4 1


D
9 CK08CNO020 Dương Hải Đăng 7.8 6 6.7 2


C
10 CK08CNO079 Lê Văn Định 7.0 5 5.8 2


C
11 CK08CNO116 Nguyễn Tấn Đông 7.4 5 6.0 2


C
12 CK08CNO011 Du Tấn Giàu 7.8 9 8.5 4


A
13 CK08CNO044 Huỳnh Hữu Hào 7.2 5 5.9 2


C
14 CK08CNO109 Phạm Trung Hiếu 7.4 5 6.0 2


C
15 CK08CNO066 Phạm Gia Huy 7.8 5 6.1 2


C
16 CK08CNO015 Lý Huỳnh 7.8 5 6.1 2


C
17 CK08CNO069 Lâm Chí Khang 6.8 7 6.9 2


C
18 CK08CNO117 Trương Hoàng Khang 7.6 9 8.4 3


B
19 CK08CNO081 Nguyễn Công Khanh 7.6 5 6.0 2


C
20 CK08CNO027 Đỗ Quách Khiêm 7.8 5 6.1 2


C
21 CK08CNO136 Trần Thanh Khiêm 7.4 5 6.0 2


C
22 CK08CNO122 Lư Trung Kiên 7.8 8 7.9 3


B
23 CK08CNO101 Nguyễn Nhựt Linh 7.6 5 6.0 2


C
24 CK08CNO125 Phan Nhật Linh 7.0 5 5.8 2


C
25 CK08CNO035 Nguyễn Thành Lộc 7.2 8 7.7 3


B
26 CK08CNO007 Thái Đức Lương 7.2 5 5.9 2


C
27 CK08CNO065 Lê Minh Nam 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 CK08CNO074 Nguyễn Trung Nguyên 7.2 5 5.9 2


C
29 CK08CNO106 Nguyễn Chí Nguyện 6.8 5 5.7 2


C
30 CK08CNO037 Lê Quốc Nguyễn 6.0 9 7.8 3


B
31 CK08CNO026 Lê Quang Nhựt 7.6 8 7.8 3


B
32 CK08CNO077 Nguyễn Tấn Phát 7.6 6 6.6 2


C
33 CK08CNO124 Nguyễn Văn Phước 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
34 CK08CNO120 Đặng Phú Quí 7.8 9 8.5 4


A
35 CK08CNO105 Lâm Hửu Tài 6.8 9 8.1 3


B
36 CK08CNO024 Lê Hữu Thành 6.8 6 6.3 2


C
37 CK08CNO108 Nguyễn Trường Thịnh 7.2 6 6.5 2


C
38 CK08CNO013 Phạm Quang Thuận 7.2 6 6.5 2


C
39 CK08CNO073 Phạm Công Thực 6.8 7 6.9 2


C
40 CK08CNO093 Nguyễn Trọng Tính 7.4 9 8.4 3


B
41 CK08CNO052 Nguyễn Chí Toán 7.6 7 7.2 3


B
42 CK08CNO038 Lê Minh Tuấn 7.2 9 8.3 3


B
43 CK08CNO046 Nguyễn Minh Vương 6.8 9 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: