HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.268.800
Hôm qua:6.192
Hôm nay:7.532
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG (GVGD: Nguyễn Kim Thủy)

14:21 | 10/01/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG
Viết tắt: ML D.dụng
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Kim Thủy
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 9.0 9 9.0 4


A
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 6.2 7 6.7 2


C
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 7.0 8 7.6 3


B
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 9.0 9 9.0 4


A
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 7.8 7 7.3 3


B
6 CK06KTL019 Trần Khánh Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 6.0 7 6.6 2


C
8 CK08KTL062 Trương Văn Định 7.6 9 8.4 3


B
9 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 6.6 7 6.8 2


C
10 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 7.8 7 7.3 3


B
11 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 6.8 7 6.9 2


C
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 6.2 6 6.1 2


C
13 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 8.0 9 8.6 4


A
14 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 7.8 8 7.9 3


B
15 CK08KTL052 Lê Minh Kha 5.6 6 5.8 2


C
16 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 7.6 9 8.4 3


B
17 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 5.4 6 5.8 2


C
18 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 5.8 6 5.9 2


C
19 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 5.8 6 5.9 2


C
20 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 8.4 9 8.8 4


A
22 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 5.4 7 6.4 2


C
23 CK08KTL026 Lê Minh 7.6 7 7.2 3


B
24 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 5.0 7 6.2 2


C
25 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 6.6 6 6.2 2


C
26 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 7.4 9 8.4 3


B
27 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 6.6 7 6.8 2


C
28 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 6.6 7 6.8 2


C
29 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 6.2 9 7.9 3


B
30 CK08KTL027 Trần Phú Quân 7.8 6 6.7 2


C
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 8.0 9 8.6 4


A
33 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 7.4 8 7.8 3


B
34 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 9.0 8 8.4 3


B
35 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 7.4 8 7.8 3


B
36 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.4 8 7.8 3


B
37 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 8.4 9 8.8 4


A
38 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 6.6 5 5.6 2


C
39 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 6.8 9 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: