HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.268.861
Hôm qua:6.192
Hôm nay:7.593
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN ĐỒ HỘP THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Thu Vân)

14:33 | 10/01/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN ĐỒ HỘP THỦY SẢN
Viết tắt: CB. ĐồHộp
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Vân
Tên lớp: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 7.7 8.8 8.4 3


B
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 8.9 9.8 9.4 4


A
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 8.1 7.8 7.9 3


B
4 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 7.6 9.3 8.6 4


A
5 CK08CBT053 Trần Linh Duy 7.6 7 7.2 3


B
6 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 8.4 9.3 8.9 4


A
7 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 8.7 8 8.3 3


B
8 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 7.7 7.8 7.8 3


B
9 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 7.9 9.8 9.0 4


A
10 CK08CBT044 Trần Quang Huy 7.9 7.8 7.8 3


B
11 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.1 8.3 8.2 3


B
12 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 8.3 8 8.1 3


B
13 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 9.0 8.5 8.7 4


A
14 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 7.3 8.5 8.0 3


B
15 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 7.7 8.5 8.2 3


B
16 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 8.7 9.8 9.4 4


A
17 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 9.0 9.5 9.3 4


A
18 CK08CBT096 Trần Bảo Long 8.4 8.8 8.6 4


A
19 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 7.9 8.3 8.1 3


B
20 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.4 7.8 8.0 3


B
21 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 8.3 8.3 8.3 3


B
22 CK08CBT038 Biện Yến Ngọc 2.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 CK08CBT057 Lê Nguyễn 8.4 5.5 6.7 2


C
24 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 8.1 6.5 7.1 3


B
25 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 8.1 9 8.6 4


A
26 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 8.4 8.5 8.5 4


A
27 CK08CBT011 Tô Đại Phong 9.1 9.5 9.3 4


A
28 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 9.3 9.5 9.4 4


A
29 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 7.7 7.5 7.6 3


B
30 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 7.9 8.3 8.1 3


B
31 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.4 8.5 8.5 4


A
32 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 8.1 9 8.6 4


A
33 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 7.6 8.5 8.1 3


B
34 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 8.4 9.5 9.1 4


A
35 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 8.4 8.8 8.6 4


A
36 CK08CBT073 Võ Văn Trường 7.9 9 8.6 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: