HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.268.273
Hôm qua:6.192
Hôm nay:7.005
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: MẠNG MÁY TÍNH (GVGD: Tô Vũ Linh)

14:57 | 10/01/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: MẠNG MÁY TÍNH
Viết tắt: Mạng MT
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Tô Vũ Linh
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT014 Võ Duy Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.0 10 8.8 4


A
3 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 6.9 5 5.8 2


C
4 TK20CNT054 Trương Thành Định 6.7 6 6.3 2


C
5 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.7 7 6.9 2


C
6 TK20CNT009 Phan Anh Duy 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
7 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.0 10 9.2 4


A
8 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.0 8 8.0 3


B
9 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.0 8 8.0 3


B
10 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
11 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.0 10 9.2 4


A
12 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.6 9 8.4 3


B
13 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.1 6 6.4 2


C
14 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 6.9 5 5.8 2


C
15 TK20CNT048 Lê Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
16 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 6.9 7 7.0 3


B
17 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 8.0 10 9.2 4


A
18 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 6.8 10 8.7 4


A
19 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 6.7 8 7.5 3


B
20 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
21 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 7.6 7 7.2 3


B
22 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.9 7 7.0 3


B
23 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 6.7 5 5.7 2


C
24 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.3 5 5.5 2


C
25 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 6.6 8 7.4 3


B
26 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.8 6 6.3 2


C
27 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.1 7 7.0 3


B
28 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 7.2 7 7.1 3


B
29 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.0 5 5.8 2


C
30 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.9 5 5.8 2


C
31 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.8 5 5.7 2


C
32 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 6.9 6 6.4 2


C
33 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.0 10 9.2 4


A
34 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.9 6 6.4 2


C
35 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.1 5 5.8 2


C
36 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 7.1 6 6.4 2


C
37 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.6 8 7.8 3


B
38 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt 0 3.0 0 F Học lại
39 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.6 8 7.8 3


B
40 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.0 10 9.2 4


A
41 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 8.3 6 6.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: