HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.267.744
Hôm qua:6.192
Hôm nay:6.476
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Nguyễn Rô Be)

15:12 | 10/01/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ
Viết tắt: Chính Trị
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 7.9 9 8.6 4


A
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 6.6 5 5.6 2


C
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 7.3 7 7.1 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 9.3 7 7.9 3


B
5 K23CDCBT099 Nguyễn Huỳnh Chí Cường
7 7.0 3


B
6 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 6.4 8 7.4 3


B
7 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.3 7 7.5 3


B
8 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 7.6 9 8.4 3


B
9 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 7.7 7 7.3 3


B
10 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 7.3 7 7.1 3


B
11 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 9.3 9 9.1 4


A
12 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 6.4 7 6.8 2


C
13 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 6.3 8 7.3 3


B
14 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 6.0 8.5 7.5 3


B
16 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 7.6 9 8.4 3


B
17 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.9 8 8.4 3


B
18 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.7 9 8.5 4


A
19 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 8.2 8 8.1 3


B
20 K23CDCBT042 Trần Ngọc Ngân 8.1 8 8.0 3


B
21 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.4 8 8.2 3


B
22 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 8.3 9 8.7 4


A
23 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 7.7 6 6.7 2


C
24 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 9.6 9 9.2 4


A
25 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.5 9 8.8 4


A
26 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.9 9.5 9.3 4


A
27 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 7.3 8 7.7 3


B
28 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.6 7.5 7.5 3


B
29 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 6.4 8 7.4 3


B
30 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.6 9 8.8 4


A
31 K23CDCBT054 Lê Thanh Toàn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 9.3 8.5 8.8 4


A
33 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 7.7 7 7.3 3


B
34 K23CDCBT063 Đặng Hữu Trọng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: