HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.265.566
Hôm qua:6.192
Hôm nay:4.298
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG (GVGD: Trần Quang Thắng)

15:49 | 10/01/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG
Viết tắt: AT.LĐ
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Quang Thắng
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO098 Trần Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh



Miễn học


R
Miễn học
3 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 6.0 7 6.6 2


C
4 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 7.1 6 6.4 2


C
5 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 7.3 7 7.1 3


B
6 K23CDCNO087 Trần Phú Cường 6.4 6 6.2 2


C
7 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 7.0 6 6.4 2


C
8 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 7.6 5.5 6.3 2


C
9 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.1 6 6.4 2


C
10 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.9 5 5.8 2


C
11 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 7.0 5 5.8 2


C
12 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 7.1 5.5 6.1 2


C
13 K23CDCNO058 Ngô Minh Hiển 6.0 8 7.2 3


B
14 K23CDCNO070 Nguyễn Huy Hoàng 7.3 6.5 6.8 2


C
15 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 5.7 6.5 6.2 2


C
16 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 6.3 5.5 5.8 2


C
17 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 6.9 7 7.0 3


B
18 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 6.0 6.5 6.3 2


C
19 K23CDCNO091 Hồ Chí Khanh 7.6 6.5 6.9 2


C
20 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 6.1 7 6.6 2


C
21 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.1 6 5.6 2


C
22 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.6 7 7.2 3


B
23 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 7.1 6 6.4 2


C
24 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 6.9 6 6.4 2


C
25 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 7.1 6 6.4 2


C
26 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 5.4 5 5.2 1


D
27 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 6.4 5 5.6 2


C
28 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 6.9 7.5 7.3 3


B
29 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 7.1 8 7.6 3


B
30 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 5.6 5.5 5.5 2


C
31 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 6.9 6 6.4 2


C
32 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 6.1 7.5 6.9 2


C
33 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 6.9 5 5.8 2


C
34 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 6.9 6 6.4 2


C
35 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 8.0 7.5 7.7 3


B
36 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 7.3 8 7.7 3


B
37 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 7.0 7 7.0 3


B
38 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 7.3 7 7.1 3


B
39 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 7.1 6 6.4 2


C
40 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 7.1 5 5.8 2


C
41 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 7.3 6 6.5 2


C
42 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 6.4 5.5 5.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: