HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.264.876
Hôm qua:6.192
Hôm nay:3.608
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH (GVGD: Dương Quốc Phong)

15:55 | 10/01/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH
Viết tắt: VậtLiệu ĐiệnLạnh
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL067 Trà Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 7.5 9.2 8.5 4


A
3 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 8.5 9.8 9.3 4


A
4 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 8.2 9.8 9.2 4


A
5 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 8.5 9.8 9.3 4


A
6 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 8.2 9.8 9.2 4


A
7 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 8.5 9.6 9.2 4


A
8 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 8.5 9.4 9.0 4


A
9 K23CDKTL022 Nguyễn Minh Đạt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 8.0 10 9.2 4


A
11 K23CDKTL053 Nguyễn Thái Dương 7.8 9.4 8.8 4


A
12 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 8.3 9.8 9.2 4


A
13 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 7.2 8.8 8.2 3


B
14 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 8.3 9.6 9.1 4


A
15 K23CDKTL068 Vũ Phương Em 8.8 9.8 9.4 4


A
16 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 8.5 9.6 9.2 4


A
17 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 7.7 9.8 9.0 4


A
18 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 8.0 9.8 9.1 4


A
19 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 7.7 9.6 8.8 4


A
20 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 7.2 10 8.9 4


A
21 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 8.8 9.8 9.4 4


A
22 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 9.0 9.2 9.1 4


A
23 K23CDKTL046 Lê Duy Khánh 8.5 9.6 9.2 4


A
24 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 8.3 9.2 8.8 4


A
25 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 8.8 10 9.5 4


A
26 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 8.5 9.2 8.9 4


A
27 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 8.3 8.2 8.2 3


B
28 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 7.7 9.2 8.6 4


A
29 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 6.0 9.8 8.3 3


B
30 K23CDKTL056 Trương Chí Nguyện 8.0 9.8 9.1 4


A
31 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 8.0 9.8 9.1 4


A
32 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 8.0 9.6 9.0 4


A
33 K23CDKTL057 Huỳnh Văn Quen 8.5 10 9.4 4


A
34 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 8.2 9.2 8.8 4


A
35 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 7.3 9.4 8.6 4


A
36 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 7.8 9.8 9.0 4


A
37 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 8.5 9.6 9.2 4


A
38 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 5.8 7.8 7.0 3


B
39 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 8.5 9.2 8.9 4


A
40 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 8.5 9.8 9.3 4


A
41 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 8.0 10 9.2 4


A
42 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 8.2 9.8 9.2 4


A
43 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 8.5 9 8.8 4


A
44 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 8.5 10 9.4 4


A
45 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 8.2 10 9.3 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: