HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.384
Hôm qua:6.192
Hôm nay:116
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN (GVGD: Lâm Tuyết Hận)

15:21 | 18/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN
Viết tắt: Ng.Liệu T.Sản
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Lâm Tuyết Hận
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 9.1 8.8 8.9 4


A
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 8.1 8.6 8.4 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 9.1 9 9.0 4


A
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 9.5 9.8 9.7 4


A
5 K23CDCBT099 Nguyễn Huỳnh Chí Cường 8.9 9.2 9.1 4


A
6 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 9.1 0 3.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 9.5 9.4 9.4 4


A
8 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 9.7 8.8 9.2 4


A
9 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 9.4 9.8 9.6 4


A
10 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 8.8 9 8.9 4


A
11 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 9.0 9.8 9.5 4


A
12 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 9.2 10 9.7 4


A
13 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 8.2 8.8 8.6 4


A
14 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 8.8 7 7.7 3


B
16 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 9.1 8.4 8.7 4


A
17 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 9.7 9.4 9.5 4


A
18 K23CDCBT019 Dương Kiều My 8.3 9.6 9.1 4


A
19 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 9.4 9.6 9.5 4


A
20 K23CDCBT042 Trần Ngọc Ngân 9.7 9.4 9.5 4


A
21 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 9.6 9.8 9.7 4


A
22 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 9.7 10 9.9 4


A
23 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 9.4 10 9.8 4


A
24 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 8.5 9.6 9.2 4


A
25 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 9.8 10 9.9 4


A
26 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 9.8 9.8 9.8 4


A
27 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 9.5 9.8 9.7 4


A
28 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 9.0 8.2 8.5 4


A
29 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 8.0 0 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
30 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 9.5 10 9.8 4


A
31 K23CDCBT054 Lê Thanh Toàn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 9.7 9.6 9.6 4


A
33 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 9.6 8 8.6 4


A
34 K23CDCBT063 Đặng Hữu Trọng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: