HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.989
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.913
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT ĐIỆN (GVGD: Phan Tấn Phước)

15:27 | 18/01/2024 147

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CƠ SỞ KỸ THUẬT ĐIỆN
Viết tắt: CS.KT-Điện
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phan Tấn Phước
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 8.8 9 8.9 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 7.6 3 4.8 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 8.4 9.8 9.2 4


A
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 8.2 8.8 8.6 4


A
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 5.6 6.8 6.3 2


C
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 7.6 7 7.2 3


B
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 7.2 4 5.3 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
8 K23CDVTL062 Phan Trần Ngọc Hiếu 5.2 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
9 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 8.0 7.5 7.7 3


B
10 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 8.0 8.8 8.5 4


A
11 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 7.8 9 8.5 4


A
12 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 7.0 8.3 7.8 3


B
13 K23CDVTL048 Trương Hoàng Kha

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 6.4 7.5 7.1 3


B
15 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 7.0 7.8 7.5 3


B
16 K23CDVTL012 Huỳnh Gia Khánh 6.0 5.8 5.9 2


C
17 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 6.2 7.8 7.2 3


B
18 K23CDVTL030 Nguyễn Gia Khiêm

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 7.0 2.5 4.3 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 5.8 0 2.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
21 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 7.2 4.3 5.5 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 6.8 6.8 6.8 2


C
23 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 6.6 8 7.4 3


B
24 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 6.0 6.8 6.5 2


C
25 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 6.4 6 6.2 2


C
26 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 6.4 5.3 5.7 2


C
27 K23CDVTL046 Võ Văn Nguyên 5.2 0 2.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
28 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 7.2 6.5 6.8 2


C
29 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 6.4 5 5.6 2


C
30 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 7.2 6.5 6.8 2


C
31 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 5.6 8 7.0 3


B
32 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 6.4 4 5.0 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
33 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 6.0 6 6.0 2


C
34 K23CDVTL031 Hồng Thanh Sang 7.0 5.3 6.0 2


C
35 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 8.2 7.8 8.0 3


B
36 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 7.4 8 7.8 3


B
37 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 6.4 8 7.4 3


B
38 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 6.8 0 2.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
39 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 6.6 3.5 4.7 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
40 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 6.4 7.3 6.9 2


C
41 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 5.2 6.8 6.2 2


C
42 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
43 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 6.0 2.5 3.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: