HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.492.564
Hôm qua:3.008
Hôm nay:868
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-VTL1 đã có điểm học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH (GVGD: Hồ Văn Xịl*)

15:40 | 18/01/2024 36

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH
Viết tắt: VậtLiệu ĐiệnLạnh
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Hồ Văn Xịl*
Tên lớp: K23-TC-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCVTL051 Nguyễn Quốc Anh 7.2 8 7.7 3


B
2 K23TCVTL007 Trương Thái Bảo 7.4 9 8.4 3


B
3 K23TCVTL028 Hồ Gia Chấn 7.6 9 8.4 3


B
4 K23TCVTL020 Nguyễn Huỳnh Đẳng 7.4 8 7.8 3


B
5 K23TCVTL006 Nguyễn Quốc Đạt 8.4 8 8.2 3


B
6 K23TCVTL038 Lê Dương Đầy 8.0 8 8.0 3


B
7 K23TCVTL019 Diệp Thành Được 8.4 9 8.8 4


A
8 K23TCVTL024 Võ Nhật Duy 6.4 6 6.2 2


C
9 K23TCVTL025 Hồng Thế Hạo 6.4 7 6.8 2


C
10 K23TCVTL034 Dương Minh Hiếu 7.2 8 7.7 3


B
11 K23TCVTL033 Phạm Minh Hiếu 6.6 7 6.8 2


C
12 K23TCVTL045 Hồ Long Hồ 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 K23TCVTL008 Nguyễn Phan Hưng 7.6 8 7.8 3


B
14 K23TCVTL012 Phạm Minh Khang 8.0 9 8.6 4


A
15 K23TCVTL014 Phan Trần Khang 6.0 6 6.0 2


C
16 K23TCVTL026 Trần Lê Khiêm 6.4 9 8.0 3


B
17 K23TCVTL041 Dương Việt Khoa 7.2 7 7.1 3


B
18 K23TCVTL017 Nguyễn Nhựt Khoa 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23TCVTL027 Liêu Tuấn Khương 6.8 8 7.5 3


B
20 K23TCVTL011 Nguyễn Chí Kiệt 6.8 7 6.9 2


C
21 K23TCVTL050 Nguyễn Tuấn Kiệt 7.0 7 7.0 3


B
22 K23TCVTL053 Nguyễn Chí Lộc 7.4 8 7.8 3


B
23 K23TCVTL036 Võ Đặng Thành Lộc 6.4 8 7.4 3


B
24 K23TCVTL052 Phạm Nguyễn Hoàng Long 6.8 8 7.5 3


B
25 K23TCVTL047 Ngô Thành Luân 7.4 8 7.8 3


B
26 K23TCVTL042 Nguyễn Vũ Luân 7.6 8 7.8 3


B
27 K23TCVTL015 Đinh Văn Mẫn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 K23TCVTL030 Nguyễn Thảo Ngoan 7.4 6 6.6 2


C
29 K23TCVTL023 Nguyễn Thiện Nhân 6.2 5 5.5 2


C
30 K23TCVTL037 Trương Thành Nhân 6.0 8 7.2 3


B
31 K23TCVTL002 Quách Hoàng Nhất 7.4 6 6.6 2


C
32 K23TCVTL039 Lê Minh Nhật 7.6 8 7.8 3


B
33 K23TCVTL032 Mã Tấn Phát 7.6 9 8.4 3


B
34 K23TCVTL040 Nguyễn Vũ Phong 6.0 8 7.2 3


B
35 K23TCVTL049 Nguyễn Thiên Phú 6.6 5 5.6 2


C
36 K23TCVTL013 Tăng Thiên Phú 7.6 6 6.6 2


C
37 K23TCVTL016 Trần Đăng Phương 6.0 8 7.2 3


B
38 K23TCVTL018 Bùi Đức Quang 6.6 9 8.0 3


B
39 K23TCVTL022 Lê Văn Tài 7.6 7 7.2 3


B
40 K23TCVTL010 Lý Hồ Minh Thắng 7.6 6 6.6 2


C
41 K23TCVTL035 Phạm Xuân Tiến 7.4 8 7.8 3


B
42 K23TCVTL046 Hồ Quốc Trạng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
43 K23TCVTL001 Võ Lê Trường Trinh 7.4 9 8.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: