HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.492.541
Hôm qua:3.008
Hôm nay:845
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm học phần: ĐIỆN KỸ THUẬT (GVGD: Trần Quang Thắng)

15:43 | 18/01/2024 42

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: ĐIỆN KỸ THUẬT
Viết tắt: Điện Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trần Quang Thắng
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 7.3 7 7.1 3


B
2 K23CDCNO121 Nguyễn Minh Chung 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
3 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 7.6 6 6.6 2


C
4 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 6.9 5.5 6.1 2


C
5 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 5.4 7 6.4 2


C
6 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 6.9 5.5 6.1 2


C
7 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 5.1 5 5.0 1


D
8 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 6.4 6 6.2 2


C
9 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 5.6 7 6.4 2


C
10 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 7.1 5 5.8 2


C
11 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 6.5 5.5 5.9 2


C
12 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 6.9 7.5 7.3 3


B
13 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 5.7 5 5.3 1


D
14 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 6.7 6 6.3 2


C
15 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 5.6 5 5.2 1


D
16 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 6.8 7 6.9 2


C
17 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 7.8 7 7.3 3


B
18 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 5.0 7 6.2 2


C
19 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 5.9 6.5 6.3 2


C
20 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 4.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 6.7 5.5 6.0 2


C
22 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 7.1 7.5 7.3 3


B
23 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 6.6 6.5 6.5 2


C
24 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 6.6 5 5.6 2


C
25 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 5.9 7.5 6.9 2


C
26 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 7.0 6.5 6.7 2


C
27 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 6.3 6 6.1 2


C
28 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 6.2 5.5 5.8 2


C
29 K23CDCNO101 Mai Tấn Phát 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 7.7 6 6.7 2


C
31 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 6.6 7 6.8 2


C
32 K23CDCNO010 Huỳnh Tuấn Sang 3.1
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
33 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 6.0 7 6.6 2


C
34 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 7.7 5 6.1 2


C
35 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 5.7 5.5 5.6 2


C
36 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 5.4 6.5 6.1 2


C
37 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 6.6 7 6.8 2


C
38 K23CDCNO038 Phạm Quang Tiến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 6.9 7.5 7.3 3


B
40 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 6.4 6 6.2 2


C
41 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 6.1 7 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: