HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.489.880
Hôm qua:5.065
Hôm nay:1.192
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 2 (GVGD: Lâm Tuyết Hận)

10:16 | 23/01/2024 29

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN LẠNH ĐÔNG THỦY SẢN 2
Viết tắt: CB.LạnhĐông TS2
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Lâm Tuyết Hận
Tên lớp: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 8.9 10 9.6 4


A
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 8.9 9.4 9.2 4


A
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 9.1 9.4 9.3 4


A
4 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 5.8 9 7.7 3


B
5 CK08CBT053 Trần Linh Duy 8.9 9.8 9.4 4


A
6 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 9.2 9.8 9.6 4


A
7 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 8.6 9.6 9.2 4


A
8 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 8.9 9 9.0 4


A
9 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 8.9 9.2 9.1 4


A
10 CK08CBT044 Trần Quang Huy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 9.5 9.2 9.3 4


A
12 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 9.5 9.6 9.6 4


A
13 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 9.4 9.8 9.6 4


A
14 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 6.5 9.6 8.4 3


B
15 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 8.0 9.8 9.1 4


A
16 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 8.9 10 9.6 4


A
17 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 9.2 10 9.7 4


A
18 CK08CBT096 Trần Bảo Long 8.6 9.8 9.3 4


A
19 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 8.9 9.4 9.2 4


A
20 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 9.2 9 9.1 4


A
21 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 9.2 9.8 9.6 4


A
22 CK08CBT038 Biện Yến Ngọc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 CK08CBT057 Lê Nguyễn 7.8 10 9.1 4


A
24 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 9.4 9.4 9.4 4


A
25 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 9.6 10 9.8 4


A
26 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 8.9 10 9.6 4


A
27 CK08CBT011 Tô Đại Phong 10.0 10 10.0 4


A
28 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 9.1 9.8 9.5 4


A
29 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 9.5 10 9.8 4


A
30 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 9.5 10 9.8 4


A
31 CK08CBT050 Lê Thành Thới 8.9 9.8 9.4 4


A
32 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 9.0 10 9.6 4


A
33 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 9.0 9.6 9.4 4


A
34 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 9.2 10 9.7 4


A
35 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 9.2 9.8 9.6 4


A
36 CK08CBT073 Võ Văn Trường 5.0 9 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: