HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.258.593
Hôm qua:5.181
Hôm nay:3.517
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: VI SINH THỰC PHẨM (GVGD: Nguyễn Thị Thu Vân)

10:31 | 23/01/2024 24

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VI SINH THỰC PHẨM
Viết tắt: VS Thực phẩm
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Vân
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 7.7 4 5.5 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 7.9 5.8 6.6 2


C
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 7.7 9.3 8.7 4


A
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 6.7 4 5.1 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 5.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 6.1 7 6.6 2


C
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 7.9 6.8 7.2 3


B
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 6.7 7 6.9 2


C
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 7.9 6.8 7.2 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 7.1 6.8 6.9 2


C
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 7.3 7.8 7.6 3


B
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 6.7 7.8 7.4 3


B
13 K23TCCBT048 Trần Trí Minh Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 6.0 6.3 6.2 2


C
15 K23TCCBT010 Nguyễn Quốc Minh 6.6 0 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 K23TCCBT028 Mai Hồng Nềm 8.6 8 8.2 3


B
17 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 7.4 7.3 7.3 3


B
18 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 6.9 8 7.6 3


B
19 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 7.0 7.3 7.2 3


B
20 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 6.9 7 7.0 3


B
21 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 6.9 4 5.2 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 6.7 0 2.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
23 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.3 6.8 7.0 3


B
24 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 6.6 8 7.4 3


B
25 K23TCCBT047 Trần Chí Thiện 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 5.6 5 5.2 1


D
27 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 7.7 7 7.3 3


B
28 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 7.1 7 7.0 3


B
29 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 7.3 6.8 7.0 3


B
30 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 7.7 8.8 8.4 3


B
31 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 7.3 5 5.9 2


C
32 K23TCCBT045 Nguyễn Triệu Vy 6.1 8 7.2 3


B
33 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 6.4 5 5.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: