HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.489.969
Hôm qua:5.065
Hôm nay:1.281
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ (GVGD: Lâm Thanh Nhàn)

14:22 | 23/01/2024 33

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ
Viết tắt: KT ĐiệnTử
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Lâm Thanh Nhàn
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL067 Trà Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 6.6 3 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 5.8 3 4.1 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
4 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 7.0 8 7.6 3


B
5 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 7.4 5 6.0 2


C
6 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 6.6 3 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 5.2 2 3.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
8 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 7.0 3 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
9 K23CDKTL022 Nguyễn Minh Đạt 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 6.4 3 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
11 K23CDKTL053 Nguyễn Thái Dương 7.4 8 7.8 3


B
12 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 6.8 3 4.5 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
13 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 6.4 6 6.2 2


C
14 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 6.8 7 6.9 2


C
15 K23CDKTL068 Vũ Phương Em 8.0 7 7.4 3


B
16 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 6.4 3 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 6.6 7 6.8 2


C
18 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 5.6 5 5.2 1


D
19 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 6.6 5 5.6 2


C
20 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 6.6 7 6.8 2


C
21 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 6.4 6 6.2 2


C
22 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 6.6 7 6.8 2


C
23 K23CDKTL046 Lê Duy Khánh 7.0 8 7.6 3


B
24 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 6.6 7 6.8 2


C
25 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 8.2 8 8.1 3


B
26 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 7.6 9 8.4 3


B
27 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 6.4 7 6.8 2


C
28 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 7.0 8 7.6 3


B
29 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 5.6 5 5.2 1


D
30 K23CDKTL056 Trương Chí Nguyện 7.0 3 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
31 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 5.6 8 7.0 3


B
32 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 7.0 5 5.8 2


C
33 K23CDKTL057 Huỳnh Văn Quen 7.4 8 7.8 3


B
34 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 7.0 8 7.6 3


B
35 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 5.6 7 6.4 2


C
36 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 6.0 7 6.6 2


C
37 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 7.2 8 7.7 3


B
38 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 6.4 7 6.8 2


C
39 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 6.6 6 6.2 2


C
40 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 6.2 7 6.7 2


C
41 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 6.0 5 5.4 1


D
42 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 6.4 7 6.8 2


C
43 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 7.2 8 7.7 3


B
44 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 7.2 7 7.1 3


B
45 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 6.0 3 4.2 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: