HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.258.566
Hôm qua:5.181
Hôm nay:3.490
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN (GVGD: Nguyễn Thị Lol)

14:30 | 23/01/2024 26

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: NGUYÊN LIỆU THỦY SẢN
Viết tắt: Ng.Liệu T.Sản
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Lol
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 5.5 4 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 8.4 7.5 7.9 3


B
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 9.2 9.5 9.4 4


A
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 7.0 5.5 6.1 2


C
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 6.2 6 6.1 2


C
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 7.3 7 7.1 3


B
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 6.6 6.8 6.7 2


C
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 8.0 7 7.4 3


B
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 8.2 7.5 7.8 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.4 8.3 8.3 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.0 9.8 9.1 4


A
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 5.6 5.5 5.5 2


C
13 K23TCCBT048 Trần Trí Minh Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 5.1 6.3 5.8 2


C
15 K23TCCBT010 Nguyễn Quốc Minh 8.5 0 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 K23TCCBT028 Mai Hồng Nềm 8.7 7 7.7 3


B
17 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 7.4 5.3 6.1 2


C
18 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 7.1 6.5 6.7 2


C
19 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 7.0 5.3 6.0 2


C
20 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 8.6 7 7.6 3


B
21 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 8.6 6 7.0 3


B
22 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 5.4 0 2.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
23 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.8 7.5 7.6 3


B
24 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 7.1 8.5 7.9 3


B
25 K23TCCBT047 Trần Chí Thiện 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 5.0 3.2 3.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
27 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 8.4 6.3 7.1 3


B
28 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 8.1 8 8.0 3


B
29 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.7 8.5 8.6 4


A
30 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 8.9 9 9.0 4


A
31 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 7.0 6.5 6.7 2


C
32 K23TCCBT045 Nguyễn Triệu Vy 6.8 6.3 6.5 2


C
33 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 7.6 6.3 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: