HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.180
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.104
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG LÁI (GVGD: Hứa Thanh Sơn)

16:05 | 25/01/2024 24

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG LÁI
Viết tắt: HT. Lái
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Hứa Thanh Sơn
Tên lớp: CK08-CNO-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO032 Nguyễn Hoàng An 5.7 6 5.9 2


C
2 CK08CNO023 Tạ Vĩnh An 7.8 7 7.3 3


B
3 CK08CNO018 Lê Tùng Anh 5.0 8 6.8 2


C
4 CK08CNO072 Nguyễn Trọng Bằng 8.0 7 7.4 3


B
5 CK08CNO049 Lê Nguyễn Chiêu 5.7 8 7.1 3


B
6 CK08CNO133 Nguyễn Phương Duy 6.0 8 7.2 3


B
7 CK08CNO051 Phạm Nhật Duy 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
8 CK08CNO099 Lữ Tiến Đại 7.0 8 7.6 3


B
9 CK08CNO020 Dương Hải Đăng 7.0 8 7.6 3


B
10 CK08CNO079 Lê Văn Định 5.0 8 6.8 2


C
11 CK08CNO116 Nguyễn Tấn Đông 5.7 8 7.1 3


B
12 CK08CNO011 Du Tấn Giàu 8.0 8 8.0 3


B
13 CK08CNO044 Huỳnh Hữu Hào 6.7 6 6.3 2


C
14 CK08CNO109 Phạm Trung Hiếu 5.3 9 7.5 3


B
15 CK08CNO066 Phạm Gia Huy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 CK08CNO015 Lý Huỳnh 6.3 6 6.1 2


C
17 CK08CNO069 Lâm Chí Khang 6.0 6 6.0 2


C
18 CK08CNO117 Trương Hoàng Khang 7.8 7 7.3 3


B
19 CK08CNO081 Nguyễn Công Khanh 7.0 8 7.6 3


B
20 CK08CNO027 Đỗ Quách Khiêm 8.0 8 8.0 3


B
21 CK08CNO136 Trần Thanh Khiêm 7.0 6 6.4 2


C
22 CK08CNO122 Lư Trung Kiên 7.8 7 7.3 3


B
23 CK08CNO101 Nguyễn Nhựt Linh 5.0 7 6.2 2


C
24 CK08CNO125 Phan Nhật Linh 5.0 7 6.2 2


C
25 CK08CNO035 Nguyễn Thành Lộc 5.0 6 5.6 2


C
26 CK08CNO007 Thái Đức Lương 7.7 8 7.9 3


B
27 CK08CNO074 Nguyễn Trung Nguyên 8.3 5 6.3 2


C
28 CK08CNO106 Nguyễn Chí Nguyện 8.0 8 8.0 3


B
29 CK08CNO037 Lê Quốc Nguyễn 5.0 7 6.2 2


C
30 CK08CNO026 Lê Quang Nhựt 5.0 9 7.4 3


B
31 CK08CNO077 Nguyễn Tấn Phát 6.7 6 6.3 2


C
32 CK08CNO124 Nguyễn Văn Phước 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
33 CK08CNO120 Đặng Phú Quí 5.0 8 6.8 2


C
34 CK08CNO105 Lâm Hửu Tài 5.0 6 5.6 2


C
35 CK08CNO024 Lê Hữu Thành 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
36 CK08CNO108 Nguyễn Trường Thịnh 5.0 5 5.0 1


D
37 CK08CNO013 Phạm Quang Thuận 5.0 7 6.2 2


C
38 CK08CNO073 Phạm Công Thực 5.0 7 6.2 2


C
39 CK08CNO093 Nguyễn Trọng Tính 8.0 8 8.0 3


B
40 CK08CNO052 Nguyễn Chí Toán 8.0 8 8.0 3


B
41 CK08CNO038 Lê Minh Tuấn 5.0 6 5.6 2


C
42 CK08CNO046 Nguyễn Minh Vương 7.0 8 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: