HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.712
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.636
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ (GVGD: Nguyễn Du)

16:08 | 25/01/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ CỤC BỘ
Viết tắt: ĐHKK C.bộ
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Du
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 7.6 7 7.2 3


B
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 8.2 8 8.1 3


B
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 8.0 8 8.0 3


B
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 8.4 7 7.6 3


B
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 8.2 8 8.1 3


B
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 8.2 9 8.7 4


A
7 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 7.4 7 7.2 3


B
9 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 8.4 8 8.2 3


B
10 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 3.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 7.2 7 7.1 3


B
12 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 7.6 8 7.8 3


B
13 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 9.0 8 8.4 3


B
14 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 8.6 8 8.2 3


B
15 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 8.2 8 8.1 3


B
16 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 7.2 6 6.5 2


C
17 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 9.0 9 9.0 4


A
18 CK08VTL045 Võ Khải Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 8.0 7 7.4 3


B
20 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 8.4 8 8.2 3


B
21 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 8.6 7 7.6 3


B
22 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 8.8 7 7.7 3


B
23 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.8 8 7.9 3


B
24 CK08VTL027 Võ Thành Phú 6.6 6 6.2 2


C
25 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 8.0 9 8.6 4


A
27 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.8 9 8.5 4


A
28 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 7.8 8 7.9 3


B
29 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 8.6 8 8.2 3


B
30 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 7.4 7 7.2 3


B
31 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.6 8 7.8 3


B
32 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 8.4 8 8.2 3


B
33 CK08VTL014 Dương Chí Thình 8.2 9 8.7 4


A
34 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.8 9 8.5 4


A
35 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 8.8 8 8.3 3


B
36 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
37 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 8.2 9 8.7 4


A
38 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 8.2 8 8.1 3


B
39 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 7.4 8 7.8 3


B
40 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 8.6 8 8.2 3


B
41 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.8 8 7.9 3


B
42 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 8.4 7 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: