HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.439
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.363
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CNT1 đã có điểm học phần: BẢNG TÍNH MICROSOFT EXCEL (GVGD: Phạm Thảo Vy)

16:26 | 25/01/2024 22

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: BẢNG TÍNH MICROSOFT EXCEL
Viết tắt: MS. EXCEL
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Phạm Thảo Vy
Tên lớp: K23-TC-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCNT060 Lưu Nhựt Anh 8.7 0 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23TCCNT037 Nguyễn Lan Anh 7.0 8 7.6 3


B
3 K23TCCNT011 Lý Ngọc An Bình 9.7 9 9.3 4


A
4 K23TCCNT017 Lâm Gia Chánh 7.3 6 6.5 2


C
5 K23TCCNT054 Trần Ngọc Diện 9.7 10 9.9 4


A
6 K23TCCNT006 Nguyễn Như Được 8.7 0 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 K23TCCNT038 Lê Tuấn Duy 7.5 6 6.6 2


C
8 K23TCCNT043 Lộ Tuấn Duy 7.5 8 7.8 3


B
9 K23TCCNT061 Nguyễn Huỳnh Thúy Duy 7.5 5 6.0 2


C
10 K23TCCNT034 Nguyễn Thị Ái Duy 7.8 8 7.9 3


B
11 K23TCCNT051 Lê Thái Hồ 8.7 8.5 8.6 4


A
12 K23TCCNT045 Lê Quốc Huy 8.7 6 7.1 3


B
13 K23TCCNT056 Lê Ngọc Huyền 7.5 9 8.4 3


B
14 K23TCCNT059 Trần Văn Khái 8.7 10 9.5 4


A
15 K23TCCNT049 Phạm Tuấn Khanh 7.5 5 6.0 2


C
16 K23TCCNT050 Nguyễn Gia Khiêm 7.5 5.5 6.3 2


C
17 K23TCCNT055 Bùi Đăng Khoa 8.5 7 7.6 3


B
18 K23TCCNT007 Đào Đăng Khoa 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23TCCNT010 Lâm Tuấn Kiệt 8.7 0 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 K23TCCNT031 Nguyễn Tuấn Kiệt 8.7 10 9.5 4


A
21 K23TCCNT001 Trương Minh Liền 8.7 6 7.1 3


B
22 K23TCCNT021 Nguyễn Thị Yến Linh 8.7 7.5 8.0 3


B
23 K23TCCNT024 Nguyễn Kiều Mơ 9.7 10 9.9 4


A
24 K23TCCNT020 Tạ Hiền Mụi 8.0 7 7.4 3


B
25 K23TCCNT004 Phan Diễm My 8.7 7 7.7 3


B
26 K23TCCNT014 Dương Phương Nhã 7.5 9 8.4 3


B
27 K23TCCNT013 Đoàn Ngọc Như 8.7 7.5 8.0 3


B
28 K23TCCNT026 Nguyễn Ngọc Thảo Như 8.7 8.5 8.6 4


A
29 K23TCCNT036 Cao Nhật Quốc 8.7 8 8.3 3


B
30 K23TCCNT016 Nguyễn Ngọc Quyên 7.3 7.5 7.4 3


B
31 K23TCCNT030 Trần Văn Thái 7.5 7 7.2 3


B
32 K23TCCNT033 Đỗ Hoàng Thái Thịnh 8.7 5 6.5 2


C
33 K23TCCNT035 Ngô Anh Thư 8.7 10 9.5 4


A
34 K23TCCNT039 Nguyễn Mai Thư 7.5 8 7.8 3


B
35 K23TCCNT002 Nguyễn Trung Tín 8.0 8 8.0 3


B
36 K23TCCNT005 Huỳnh Huy Tính 8.7 8 8.3 3


B
37 K23TCCNT047 Lê Quốc Tính 8.7 7 7.7 3


B
38 K23TCCNT023 Lê Quốc Tĩnh 9.0 8.5 8.7 4


A
39 K23TCCNT029 Phạm Quốc Toàn 8.3 5 6.3 2


C
40 K23TCCNT032 Trần Bảo Trí 8.7 5 6.5 2


C
41 K23TCCNT058 Trần Ngọc Tuyết Trinh 8.7 7 7.7 3


B
42 K23TCCNT025 Phạm Nguyễn Ngọc Tú 9.7 8.5 9.0 4


A
43 K23TCCNT052 Phạm Kiều Vy 8.7 2 4.7 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
44 K23TCCNT027 Phan Lê Vy 8.7 7.5 8.0 3


B
45 K23TCCNT022 Trần Triệu Vỹ 8.7 7 7.7 3


B
46 K23TCCNT053 Nguyễn Thị Yến 8.3 2 4.5 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: