HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.071
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.995
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

15:50 | 27/01/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL042 Lê Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20VTL007 Nguyễn Kỳ Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
3 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 6.7 8 7.5 3


B
4 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 7.7 8 7.9 3


B
5 TK20VTL032 Lý Văn Đời 6.7 7 6.9 2


C
6 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 7.3 9 8.3 3


B
7 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.0 8 7.6 3


B
8 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 6.7 7 6.9 2


C
9 TK20VTL041 Hồ Vũ Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.0 8 7.6 3


B
11 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 8.0 8 8.0 3


B
12 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 7.7 9 8.5 4


A
13 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 9.0 9 9.0 4


A
14 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 7.7 9 8.5 4


A
15 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 8.0 9 8.6 4


A
16 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 8.7 9 8.9 4


A
17 TK20VTL049 Trương Duy Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 7.3 7 7.1 3


B
19 TK20VTL016 Lê Bá Khôi 7.7 8 7.9 3


B
20 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 7.7 8 7.9 3


B
21 TK20VTL018 Bùi Nhất Linh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 8.0 9 8.6 4


A
23 TK20VTL044 Quách Kha Lịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 TK20VTL043 Dương Nguyễn Thiên Lộc 6.7 0 2.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
25 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.0 8 7.6 3


B
26 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.0 6 6.4 2


C
27 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 7.7 8 7.9 3


B
28 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 8.0 9 8.6 4


A
29 TK20VTL048 Phạm Quốc Qui 7.7 8 7.9 3


B
30 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 9.0 9 9.0 4


A
31 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 7.7 8.5 8.2 3


B
32 TK20VTL045 Phạm Văn Quyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
33 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 8.7 8.5 8.6 4


A
34 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 6.7 8 7.5 3


B
35 TK20VTL035 Bùi Phúc Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
36 C903VTL006 Thái Thịnh 7.0 8 7.6 3


B
37 TK20VTL038 Trương Văn Trương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
38 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 8.0 9 8.6 4


A
39 TK20VTL002 Lê Đông Tường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
40 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 8.3 8.5 8.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: