HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.970
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.894
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Trần Ngọc Châu)

16:01 | 27/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Trần Ngọc Châu
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL067 Trà Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 7.3 7.2 7.2 3


B
3 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 7.4 7.5 7.5 3


B
4 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 8.6 6.4 7.3 3


B
5 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 9.3 7 7.9 3


B
6 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 7.9 7 7.4 3


B
7 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 7.3 7.4 7.4 3


B
8 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 7.1 6.1 6.5 2


C
9 K23CDKTL022 Nguyễn Minh Đạt 1.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 7.8 6.7 7.1 3


B
11 K23CDKTL053 Nguyễn Thái Dương



Miễn học


R
Miễn học
12 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 8.2 7.7 7.9 3


B
13 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 5.2 4.6 4.8 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 6.9 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
15 K23CDKTL068 Vũ Phương Em



Miễn học


R
Miễn học
16 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 9.8 7.4 8.4 3


B
17 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 8.1 7.2 7.6 3


B
18 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 8.0 7.5 7.7 3


B
19 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 7.1 8.3 7.8 3


B
20 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 8.7 7.8 8.2 3


B
21 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 8.9 7.5 8.1 3


B
22 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 7.3 7.1 7.2 3


B
23 K23CDKTL046 Lê Duy Khánh 9.0 5.8 7.1 3


B
24 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 7.9 6.9 7.3 3


B
25 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 9.3 8 8.5 4


A
26 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 8.2 7.6 7.8 3


B
27 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 7.8 7.8 7.8 3


B
28 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh



Miễn học


R
Miễn học
29 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 8.0 7.5 7.7 3


B
30 K23CDKTL056 Trương Chí Nguyện 8.9 7.4 8.0 3


B
31 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 9.3 8.4 8.8 4


A
32 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 9.0 7.5 8.1 3


B
33 K23CDKTL057 Huỳnh Văn Quen



Miễn học


R
Miễn học
34 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 6.8 6.2 6.4 2


C
35 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 7.8 7.4 7.6 3


B
36 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 8.8 6.3 7.3 3


B
37 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 7.7 5.9 6.6 2


C
38 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 6.8 5.8 6.2 2


C
39 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 8.3 7.3 7.7 3


B
40 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 8.6 7.4 7.9 3


B
41 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 8.0 7.5 7.7 3


B
42 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 9.7 7.3 8.3 3


B
43 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 9.1 6.4 7.5 3


B
44 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 7.8 7.4 7.6 3


B
45 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 8.2 7.2 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: