HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.520
Hôm qua:6.192
Hôm nay:252
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A1 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

13:58 | 29/01/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 240 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: CK07-CBT-A1 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT084 Lê Tuấn Anh 8.3 9 8.7 4


A
2 CK07CBT071 Nguyễn Thị Mỹ Châm 8.7 9 8.9 4


A
3 CK07CBT042 Nguyễn Thị Quyền Chân 8.4 8 8.2 3


B
4 CK07CBT082 Nguyễn Hãi Dương 8.2 8 8.1 3


B
5 CK07CBT007 Phạm Văn Dương 9.2 9 9.1 4


A
6 CK07CBT094 Huỳnh Thị Phụng Đan 8.2 7.8 8.0 3


B
7 CK07CBT056 Cao Thành Đel 8.7 9 8.9 4


A
8 CK07CBT101 Phạm Phú Đỉnh 9.0 9 9.0 4


A
9 CK07CBT060 Nguyễn Thúy Hà 7.5 7.5 7.5 3


B
10 CK07CBT034 Phan Gia Hào 8.0 7.8 7.9 3


B
11 CK07CBT076 Huỳnh Trung Hậu 8.7 7 7.7 3


B
12 CK07CBT061 Nguyễn Văn Hậu 8.4 8.1 8.2 3


B
13 CK07CBT104 Huỳnh Văn Hiển 8.0 8.3 8.2 3


B
14 CK07CBT066 Phan Phi Hồ 7.0 6.9 6.9 2


C
15 CK07CBT088 Nguyễn Tuấn Hưng 8.5 8.2 8.3 3


B
16 CK07CBT059 Trương Minh Kha 8.9 9.2 9.1 4


A
17 CK07CBT068 Lâm Vĩnh Khang 9.0 9.2 9.1 4


A
18 CK07CBT045 Phan Nhật Khái 7.5 7.3 7.4 3


B
19 CK07CBT089 Trương Diểm My 8.5 8.9 8.7 4


A
20 CK07CBT035 Huỳnh Chí Nguyện 7.7 7.3 7.5 3


B
21 CK07CBT069 Trần Hoàng Phúc 8.0 7.5 7.7 3


B
22 CK07CBT058 Bao Trọng Quỳnh 7.7 8.2 8.0 3


B
23 CK07CBT025 Bùi Minh Tân 7.8 7.5 7.6 3


B
24 CK07CBT077 Trương Minh Thảo 7.7 7.4 7.5 3


B
25 CK07CBT064 Bùi Anh Thư 6.9 5.8 6.2 2


C
26 CK07CBT040 Hồ Thùy Trang 8.2 8 8.1 3


B
27 CK07CBT092 Phạm Thuỳ Trang 7.3 6.5 6.8 2


C
28 CK07CBT093 Tăng Văn Trọng 6.5 6.3 6.4 2


C
29 CK07CBT102 Mai Thanh Trúc 8.7 9 8.9 4


A
30 CK07CBT065 Nguyễn Thanh Tuấn 8.5 8.5 8.5 4


A
31 CK07CBT022 Nguyễn Trương Tường Vi 6.7 5.5 6.0 2


C
32 CK07CBT067 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 0.0


Cấm thi


F
Học lại
33 CK07CBT080 Đặng Kiều Yến 8.8 9 8.9 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: