HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.946
Hôm qua:6.192
Hôm nay:678
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A2 đã có điểm học phần: CÔNG NGHỆ KHÍ NÉN - THUỶ LỰC ỨNG DỤNG (GVGD: La Hoàng Đệ)

09:59 | 30/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CÔNG NGHỆ KHÍ NÉN - THUỶ LỰC ỨNG DỤNG
Viết tắt: CN KhíNén
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: La Hoàng Đệ
Tên lớp: CK08-CNO-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO055 Nguyễn Trường An 8.6 8 8.2 3


B
2 CK08CNO103 Lưu Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
3 CK08CNO048 Nguyễn Bé Bi 8.8 8 8.3 3


B
4 CK08CNO123 Phạm Minh Chương 8.6 5 6.4 2


C
5 CK08CNO115 Nguyễn Anh Duy 8.6 6 7.0 3


B
6 CK08CNO047 Nguyễn Tường Duy 8.2 8 8.1 3


B
7 CK08CNO059 Trương Hiếu Duy 8.6 8 8.2 3


B
8 CK08CNO058 Trần Khánh Dương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 CK08CNO017 Võ Tuấn Dương 8.2 5 6.3 2


C
10 CK08CNO075 Thái Minh Đoan 8.6 5 6.4 2


C
11 CK08CNO062 Nguyễn Ngọc Hải 8.6 8 8.2 3


B
12 CK08CNO091 Nguyễn Quốc Huy 8.6 6 7.0 3


B
13 CK08CNO006 Lê Mạnh Huỳnh 8.2 8 8.1 3


B
14 CK08CNO042 Nguyễn Hoàng Khang 8.6 7 7.6 3


B
15 CK08CNO085 Huỳnh Chí Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 CK08CNO119 Đặng Huỳnh Khánh 8.6 8 8.2 3


B
17 CK08CNO088 Nguyễn Quốc Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 CK08CNO118 Trần Bá Kiệt 8.6 8 8.2 3


B
19 CK08CNO130 Phạm Hải Linh 8.6 8 8.2 3


B
20 CK08CNO095 Nguyễn Hồ Lộc 8.6 8 8.2 3


B
21 CK08CNO107 Trần Thanh Lộc 8.6 8 8.2 3


B
22 CK08CNO045 Nguyễn Hoài Môn 8.6 8.5 8.5 4


A
23 CK08CNO060 Trần Vũ Nghĩa 8.2 8 8.1 3


B
24 CK08CNO080 Nguyễn Chí Nguyện 8.6 8 8.2 3


B
25 CK08CNO096 Dương Trọng Nguyễn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08CNO022 Trương Minh Nguyễn 8.8 8.5 8.6 4


A
27 CK08CNO135 Nguyễn Quốc Nhân 8.6 8 8.2 3


B
28 CK08CNO043 Trần Văn Nhựt 8.6 8.5 8.5 4


A
29 CK08CNO112 Phan Thanh Quang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 CK08CNO083 Nguyễn Thanh Sáng 8.6 8.5 8.5 4


A
31 CK08CNO104 Huỳnh Chí Thanh 8.6 8.5 8.5 4


A
32 CK08CNO039 Nguyễn Minh Thành 8.6 8 8.2 3


B
33 CK08CNO082 Ngô Minh Thống 8.2 8.5 8.4 3


B
34 CK08CNO004 Phan Mạnh Thường 8.2 8.5 8.4 3


B
35 CK08CNO114 Huỳnh Văn Trưởng 8.6 8.5 8.5 4


A
36 CK08CNO054 Phạm Hoàng Vũ 8.2 8 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: