HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.899
Hôm qua:6.192
Hôm nay:631
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CBT-A2 đã có điểm học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

09:26 | 30/01/2024 21

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
Viết tắt: T.T.T.Nghiệp
Số giờ: 240 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: CK07-CBT-A2 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CBT033 Phạm Thị Huỳnh Anh 8.3 8 8.1 3


B
2 CK07CBT099 Lê Thị Mỹ Diên 8.9 9 9.0 4


A
3 CK07CBT016 Phan Thúy Duy 8.2 7.8 8.0 3


B
4 CK07CBT096 Phạm Hải Đang 7.7 7 7.3 3


B
5 CK07CBT041 Châu Hải Đăng 8.0 7.6 7.8 3


B
6 CK07CBT049 Huỳnh Tuấn Hải 8.8 8.4 8.6 4


A
7 CK07CBT044 Phạm Thanh Hiếu 8.3 8.1 8.2 3


B
8 CK07CBT004 Mạch Anh Huy 8.3 7.4 7.8 3


B
9 CK07CBT072 Trần Thanh Huy 8.3 7.3 7.7 3


B
10 CK07CBT009 Phan Trúc Huỳnh 8.7 8.6 8.6 4


A
11 CK07CBT081 Phù Hoàng Kha 9.2 9 9.1 4


A
12 CK07CBT046 Lý Đình Khôi 9.0 8.3 8.6 4


A
13 CK07CBT036 Nguyễn Quốc Kiệt 8.3 7.5 7.8 3


B
14 CK07CBT030 Trần Ngọc Lam 8.0 7.3 7.6 3


B
15 CK07CBT017 Nguyễn Hồng Mân 9.3 9 9.1 4


A
16 CK07CBT083 Ngô Kiều Ngân 8.7 8 8.3 3


B
17 CK07CBT100 Phan Văn Nghiêm 9.2 9 9.1 4


A
18 CK07CBT028 Huỳnh Trọng Nhân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK07CBT078 Nguyễn Hoàng Phi 9.3 9 9.1 4


A
20 CK07CBT097 Châu Khôi Quyên 9.0 9 9.0 4


A
21 CK07CBT014 Lê Thị Quyên 9.0 9 9.0 4


A
22 CK07CBT086 Nguyễn Phương Sang 8.0 7 7.4 3


B
23 CK07CBT048 Đỗ Nguyệt Tâm 9.2 9.2 9.2 4


A
24 CK07CBT043 Lê Thanh Thảo 8.7 7.8 8.2 3


B
25 CK07CBT075 Phạm Anh Thi 9.0 8.3 8.6 4


A
26 CK07CBT011 Nguyễn Ngọc Anh Thư 8.3 7.6 7.9 3


B
27 CK07CBT074 Quách Văn Thức 7.9 7.1 7.4 3


B
28 CK07CBT098 Phan Mỹ Tiên 8.5 7.6 8.0 3


B
29 CK07CBT029 Nguyễn Văn Tính 9.0 8.1 8.5 4


A
30 CK07CBT006 Tô Quốc Trưởng 8.7 8.5 8.6 4


A
31 CK07CBT032 Bùi Trần Ngọc Tuyền 8.7 8.5 8.6 4


A
32 CK07CBT002 Nguyễn Kiều Mỹ Xuyên 9.0 9 9.0 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: