HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.498
Hôm qua:6.192
Hôm nay:230
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A2 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ DIESEL (GVGD: Nguyễn Đức Duy)

16:09 | 27/01/2024 26

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ DIESEL
Viết tắt: HT-N.Liệu Diesel
Số giờ: 105 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Đức Duy
Tên lớp: CK08-CNO-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO055 Nguyễn Trường An 7.1 7.5 7.3 3


B
2 CK08CNO103 Lưu Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
3 CK08CNO048 Nguyễn Bé Bi 7.4 7.5 7.5 3


B
4 CK08CNO123 Phạm Minh Chương 7.4 8 7.8 3


B
5 CK08CNO115 Nguyễn Anh Duy 7.6 8 7.8 3


B
6 CK08CNO047 Nguyễn Tường Duy 8.4 9 8.8 4


A
7 CK08CNO059 Trương Hiếu Duy 8.1 8.5 8.3 3


B
8 CK08CNO058 Trần Khánh Dương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 CK08CNO017 Võ Tuấn Dương 6.4 7 6.8 2


C
10 CK08CNO075 Thái Minh Đoan 6.8 7.5 7.2 3


B
11 CK08CNO062 Nguyễn Ngọc Hải 7.1 7.5 7.3 3


B
12 CK08CNO091 Nguyễn Quốc Huy 7.1 7 7.0 3


B
13 CK08CNO006 Lê Mạnh Huỳnh 8.4 8.5 8.5 4


A
14 CK08CNO042 Nguyễn Hoàng Khang 8.4 8.5 8.5 4


A
15 CK08CNO085 Huỳnh Chí Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 CK08CNO119 Đặng Huỳnh Khánh 8.2 8 8.1 3


B
17 CK08CNO088 Nguyễn Quốc Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 CK08CNO118 Trần Bá Kiệt 7.9 8.5 8.3 3


B
19 CK08CNO130 Phạm Hải Linh 6.9 7.5 7.3 3


B
20 CK08CNO095 Nguyễn Hồ Lộc 8.9 9 9.0 4


A
21 CK08CNO107 Trần Thanh Lộc 6.6 7 6.8 2


C
22 CK08CNO045 Nguyễn Hoài Môn 8.3 9 8.7 4


A
23 CK08CNO060 Trần Vũ Nghĩa 7.0 8.5 7.9 3


B
24 CK08CNO080 Nguyễn Chí Nguyện 8.6 9 8.8 4


A
25 CK08CNO096 Dương Trọng Nguyễn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08CNO022 Trương Minh Nguyễn 7.7 9 8.5 4


A
27 CK08CNO135 Nguyễn Quốc Nhân 6.6 7 6.8 2


C
28 CK08CNO043 Trần Văn Nhựt 7.6 9 8.4 3


B
29 CK08CNO112 Phan Thanh Quang 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 CK08CNO083 Nguyễn Thanh Sáng 8.6 9 8.8 4


A
31 CK08CNO104 Huỳnh Chí Thanh 7.6 8.5 8.1 3


B
32 CK08CNO039 Nguyễn Minh Thành 6.9 8 7.6 3


B
33 CK08CNO082 Ngô Minh Thống 6.6 8 7.4 3


B
34 CK08CNO004 Phan Mạnh Thường 8.3 8.5 8.4 3


B
35 CK08CNO114 Huỳnh Văn Trưởng 7.5 8.5 8.1 3


B
36 CK08CNO054 Phạm Hoàng Vũ 7.3 9 8.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: