HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.262.245
Hôm qua:6.192
Hôm nay:977
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN (GVGD: Phạm Duy Cường)

07:45 | 31/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN
Viết tắt: Phân tích HTTT
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Phạm Duy Cường
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT014 Võ Duy Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.0 5 5.8 2


C
3 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.0 5 5.8 2


C
4 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.0 5 5.0 1


D
5 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 7.0 6 6.4 2


C
6 TK20CNT009 Phan Anh Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.5 0 3.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
8 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 7.5 7 7.2 3


B
9 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.0 6 6.4 2


C
10 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 6.2 5 5.5 2


C
12 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 6.8 5 5.7 2


C
13 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.0 6 6.4 2


C
14 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 TK20CNT048 Lê Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 6.2 7 6.7 2


C
17 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.0 6 6.4 2


C
18 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 6.5 6 6.2 2


C
20 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 7.0 7 7.0 3


B
22 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.5 7 6.8 2


C
23 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.0 5 5.8 2


C
24 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.0 5 5.4 1


D
25 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.0 7 7.0 3


B
26 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.8 6 6.3 2


C
27 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 6.2 5 5.5 2


C
28 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 7.0 6 6.4 2


C
29 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
30 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.8 5 5.7 2


C
31 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 6.8 6 6.3 2


C
32 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.0 5 5.8 2


C
33 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 7.5 8 7.8 3


B
34 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 5.5 5 5.2 1


D
35 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.0 7 7.0 3


B
36 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 7.0 6 6.4 2


C
37 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.0 7 7.0 3


B
38 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
39 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 6.5 6 6.2 2


C
40 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.2 9 8.7 4


A
41 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.0 7 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: