HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.261.895
Hôm qua:6.192
Hôm nay:627
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Hồ Văn Xịl*)

09:13 | 31/01/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: THIẾT BỊ HỆ THỐNG LẠNH
Viết tắt: TB Lạnh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Hồ Văn Xịl*
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL042 Lê Quốc Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 TK20VTL007 Nguyễn Kỳ Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
3 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 7.4 7 7.2 3


B
4 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 7.4 6 6.6 2


C
5 TK20VTL032 Lý Văn Đời 6.6 7 6.8 2


C
6 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 6.8 6 6.3 2


C
7 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 6.0 7 6.6 2


C
8 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 6.6 8 7.4 3


B
9 TK20VTL041 Hồ Vũ Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
10 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.0 6 6.4 2


C
11 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 6.2 6 6.1 2


C
12 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 6.2 6 6.1 2


C
13 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 7.8 8 7.9 3


B
14 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 7.2 8 7.7 3


B
15 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 8.0 8 8.0 3


B
16 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 7.8 8 7.9 3


B
17 TK20VTL049 Trương Duy Khanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
18 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 7.2 6 6.5 2


C
19 TK20VTL016 Lê Bá Khôi 6.8 6 6.3 2


C
20 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 6.6 6 6.2 2


C
21 TK20VTL018 Bùi Nhất Linh 6.0 8 7.2 3


B
22 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 8.0 7 7.4 3


B
23 TK20VTL044 Quách Kha Lịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
24 TK20VTL043 Dương Nguyễn Thiên Lộc 6.4 7 6.8 2


C
25 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.0 8 7.6 3


B
26 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 6.4 6 6.2 2


C
27 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 6.6 8 7.4 3


B
28 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 7.4 7 7.2 3


B
29 TK20VTL048 Phạm Quốc Qui 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt 7 6.8 2 C
30 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 7.4 8 7.8 3


B
31 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 7.4 6 6.6 2


C
32 TK20VTL045 Phạm Văn Quyến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
33 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 8.0 9 8.6 4


A
34 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 8.0 8 8.0 3


B
35 TK20VTL035 Bùi Phúc Thịnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
36 C903VTL006 Thái Thịnh 6.8 8 7.5 3


B
37 TK20VTL038 Trương Văn Trương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
38 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 7.0 7 7.0 3


B
39 TK20VTL002 Lê Đông Tường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
40 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 7.6 9 8.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: