HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.293
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.217
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG (GVGD: Trần Quang Thắng)

09:37 | 31/01/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG
Viết tắt: AT.LĐ
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Quang Thắng
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 6.7 6.5 6.6 2


C
2 K23CDCNO121 Nguyễn Minh Chung 6.0 0 2.4 0 Chưa đạt 0 2.4 0 F Học lại
3 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 7.0 5 5.8 2


C
4 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 6.1 5.5 5.7 2


C
5 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 7.1 6.5 6.7 2


C
6 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 6.4 4 5.0 1 Chưa đạt 7 6.8 2 C
7 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 5.6 5.5 5.5 2


C
8 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 5.7 6 5.9 2


C
9 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 5.4 5 5.2 1


D
10 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 6.6 6.5 6.5 2


C
11 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 5.1 0 2.0 0 Chưa đạt 6.5 5.9 2 C
12 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 7.3 8.5 8.0 3


B
13 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 7.1 6 6.4 2


C
14 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 6.7 5 5.7 2


C
15 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 5.9 5.5 5.7 2


C
16 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 7.1 6.5 6.7 2


C
17 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 7.7 6.5 7.0 3


B
18 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 6.3 6 6.1 2


C
19 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 6.0 8.5 7.5 3


B
20 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 5.1 7 6.2 2


C
21 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 7.3 6.5 6.8 2


C
22 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 7.9 6.5 7.1 3


B
23 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 7.9 7 7.4 3


B
24 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 8.4 6.5 7.3 3


B
25 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 6.9 7.5 7.3 3


B
26 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 7.4 7 7.2 3


B
27 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 6.3 7.5 7.0 3


B
28 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 6.0 6.5 6.3 2


C
29 K23CDCNO101 Mai Tấn Phát 6.0 5 5.4 1


D
30 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 8.0 9 8.6 4


A
31 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 6.0 7 6.6 2


C
32 K23CDCNO010 Huỳnh Tuấn Sang 5.3 8.5 7.2 3


B
33 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 6.9 8 7.6 3


B
34 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 6.7 5.5 6.0 2


C
35 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 5.0 6.5 5.9 2


C
36 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 5.9 6 6.0 2


C
37 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 8.0 6 6.8 2


C
38 K23CDCNO038 Phạm Quang Tiến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
39 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 7.0 7.5 7.3 3


B
40 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 6.6 5.5 5.9 2


C
41 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 6.4 4 5.0 1 Chưa đạt 7.5 7.1 3 B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: