HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.696
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.620
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

10:01 | 31/01/2024 19

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ
Viết tắt: KT.Lạnh CS
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương
Tên lớp: K23-CD-CBT2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT059 Huỳnh Ngọc An 6.4 9.5 8.3 3


B
2 K23CDCBT084 Nguyễn Việt Cường 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
3 K23CDCBT053 Lê Duy Đal 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
4 K23CDCBT049 Tống Thành Dể 7.6 7 7.2 3


B
5 K23CDCBT104 Lư Chí Duẫn 6.4 7 6.8 2


C
6 K23CDCBT097 Nguyễn Khánh Duy 5.5 7.7 6.8 2


C
7 K23CDCBT095 Nguyễn Nhật Duy 6.2 6.5 6.4 2


C
8 K23CDCBT031 Nguyễn Nhật Hào 6.2 9 7.9 3


B
9 K23CDCBT006 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 6.6 7.2 7.0 3


B
10 K23CDCBT073 Nguyễn Mỹ Hiên 8.0 6.7 7.2 3


B
11 K23CDCBT016 Nguyễn Chí Hiền 8.0 8 8.0 3


B
12 K23CDCBT052 Lê Chí Hiếu 5.8 0 2.3 0 Chưa đạt 0 2.3 0 F Học lại
13 K23CDCBT038 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh 6.8 7.5 7.2 3


B
14 K23CDCBT092 Đặng Minh Khang 8.6 6 7.0 3


B
15 K23CDCBT046 Phạm Bảo Lâm 7.7 8.7 8.3 3


B
16 K23CDCBT005 Đặng Thị Kim Lên 7.6 7.8 7.7 3


B
17 K23CDCBT109 Nguyễn Phi Long 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
18 K23CDCBT098 Lê Nhựt Minh 6.5 8.5 7.7 3


B
19 K23CDCBT008 Võ Thị Muôn 7.2 8.5 8.0 3


B
20 K23CDCBT105 Trương Diễm My 7.2 8.2 7.8 3


B
21 K23CDCBT108 Lê Hoàng Nam 9.0 9.5 9.3 4


A
22 K23CDCBT044 Trịnh Hào Nam 6.0 9.5 8.1 3


B
23 K23CDCBT027 Đặng Lý Dạ Ngọc 7.4 6.7 7.0 3


B
24 K23CDCBT083 Phạm Thái Nguyễn 8.8 9.7 9.3 4


A
25 K23CDCBT102 Trần Yến Nhi 7.4 9.2 8.5 4


A
26 K23CDCBT035 Huỳnh Thùy Nhu 7.1 9 8.2 3


B
27 K23CDCBT040 Thái Tiến Phát 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
28 K23CDCBT041 Trần Tấn Tài 5.4 9.5 7.9 3


B
29 K23CDCBT106 Đỗ Thanh Thảo 7.2 6.7 6.9 2


C
30 K23CDCBT081 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8.8 8.7 8.7 4


A
31 K23CDCBT004 Lý Huyền Trân 7.6 9.2 8.6 4


A
32 K23CDCBT039 Nguyễn Ngọc Trân 6.8 9.5 8.4 3


B
33 K23CDCBT094 Nguyễn Chí Triệu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
34 K23CDCBT062 Trần Văn Vĩ 6.5 7 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: