HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.076
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.000
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Nguyễn Thy Văn)

10:12 | 31/01/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Thy Văn
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO098 Trần Bình An 7.8 0 3.1 0 Chưa đạt 0 3.1 0 F Học lại
2 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh



Miễn học


R
Miễn học
3 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 8.5 7 7.6 3


B
4 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 8.5 8 8.2 3


B
5 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 9.0 7 7.8 3


B
6 K23CDCNO087 Trần Phú Cường 8.4 5 6.4 2


C
7 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 7.8 7 7.3 3


B
8 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 7.8 5 6.1 2


C
9 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 8.7 9 8.9 4


A
10 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 9.0 6 7.2 3


B
11 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 8.4 5 6.4 2


C
12 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 8.4 5 6.4 2


C
13 K23CDCNO058 Ngô Minh Hiển 8.2 5 6.3 2


C
14 K23CDCNO070 Nguyễn Huy Hoàng 8.0 7 7.4 3


B
15 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 8.2 8 8.1 3


B
16 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 8.2 7 7.5 3


B
17 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 8.4 6 7.0 3


B
18 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 9.0 7 7.8 3


B
19 K23CDCNO091 Hồ Chí Khanh 8.0 7 7.4 3


B
20 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 7.6 5 6.0 2


C
21 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 7.8 7 7.3 3


B
22 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 8.5 6 7.0 3


B
23 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 9.0 6 7.2 3


B
24 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 9.0 7 7.8 3


B
25 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 8.9 5 6.6 2


C
26 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 8.2 7 7.5 3


B
27 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 8.0 5 6.2 2


C
28 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 9.0 8 8.4 3


B
29 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 7.5 6 6.6 2


C
30 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 8.4 5 6.4 2


C
31 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 8.2 6 6.9 2


C
32 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 8.2 6 6.9 2


C
33 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 8.4 7 7.6 3


B
34 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 7.8 6 6.7 2


C
35 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 8.5 6 7.0 3


B
36 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 8.2 5 6.3 2


C
37 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 8.5 7 7.6 3


B
38 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 8.0 5 6.2 2


C
39 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 8.2 5 6.3 2


C
40 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 7.8 6 6.7 2


C
41 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 8.7 9 8.9 4


A
42 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 7.8 7 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: