HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.719
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.643
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: VẬT LIỆU HỌC (GVGD: Trần Quang Thắng)

10:07 | 31/01/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: VẬT LIỆU HỌC
Viết tắt: VậtLiệu học
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Trần Quang Thắng
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO098 Trần Bình An 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
2 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh



Miễn học


R
Miễn học
3 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 7.3 7 7.1 3


B
4 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 7.1 7 7.0 3


B
5 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 7.3 7.5 7.4 3


B
6 K23CDCNO087 Trần Phú Cường 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt 0 2.5 0 F Học lại
7 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 6.7 6.5 6.6 2


C
8 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 6.9 5.5 6.1 2


C
9 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.4 7.5 7.5 3


B
10 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.9 7 7.0 3


B
11 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 6.7 5.5 6.0 2


C
12 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 7.1 7 7.0 3


B
13 K23CDCNO058 Ngô Minh Hiển 3.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 K23CDCNO070 Nguyễn Huy Hoàng 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
15 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 7.6 6 6.6 2


C
16 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 6.6 6 6.2 2


C
17 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 6.6 8 7.4 3


B
18 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 6.4 6.5 6.5 2


C
19 K23CDCNO091 Hồ Chí Khanh 7.7 7 7.3 3


B
20 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 7.1 8 7.6 3


B
21 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.4 6 5.8 2


C
22 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.7 6 6.7 2


C
23 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 6.9 6 6.4 2


C
24 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 6.9 6.5 6.7 2


C
25 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 7.4 6 6.6 2


C
26 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 6.6 5 5.6 2


C
27 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 6.7 6 6.3 2


C
28 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 7.6 8 7.8 3


B
29 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 7.1 7 7.0 3


B
30 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 6.1 7.5 6.9 2


C
31 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 7.0 5.5 6.1 2


C
32 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 7.3 6.5 6.8 2


C
33 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 6.7 5 5.7 2


C
34 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt 0 2.8 0 F Học lại
35 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 7.7 7.5 7.6 3


B
36 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 7.4 8.5 8.1 3


B
37 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 7.0 6 6.4 2


C
38 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 8.0 8.5 8.3 3


B
39 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 7.6 8 7.8 3


B
40 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 6.6 6 6.2 2


C
41 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 6.9 8 7.6 3


B
42 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 6.6 5.5 5.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: