HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.764
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.688
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Nguyễn Thy Văn)

10:11 | 31/01/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Thy Văn
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 7.8 5 6.1 2


C
2 K23CDCNO121 Nguyễn Minh Chung 9.0 7 7.8 3


B
3 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 9.0 7 7.8 3


B
4 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 7.8 7 7.3 3


B
5 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 8.2 7 7.5 3


B
6 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 8.4 6 7.0 3


B
7 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 8.0 7 7.4 3


B
8 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 8.0 7 7.4 3


B
9 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 8.0 7 7.4 3


B
10 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 9.0 7 7.8 3


B
11 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 8.0 7 7.4 3


B
12 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 8.2 7 7.5 3


B
13 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 8.0 5 6.2 2


C
14 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 8.0 7 7.4 3


B
15 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 8.2 6 6.9 2


C
16 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 8.2 7 7.5 3


B
17 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 8.4 7 7.6 3


B
18 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 8.0 5 6.2 2


C
19 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 8.0 7 7.4 3


B
20 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 8.0 7 7.4 3


B
21 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 7.7 7 7.3 3


B
22 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 8.2 7 7.5 3


B
23 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 8.5 7 7.6 3


B
24 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 8.2 5 6.3 2


C
25 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 8.4 7 7.6 3


B
26 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 8.0 8 8.0 3


B
27 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 8.0 5 6.2 2


C
28 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 8.0 7 7.4 3


B
29 K23CDCNO101 Mai Tấn Phát 8.2 7 7.5 3


B
30 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 9.2 9 9.1 4


A
31 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 8.5 5 6.4 2


C
32 K23CDCNO010 Huỳnh Tuấn Sang 8.0 0 3.2 0 Chưa đạt 5 6.2 2 C
33 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 8.2 7 7.5 3


B
34 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 8.9 7 7.8 3


B
35 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 8.0 6 6.8 2


C
36 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 8.8 7 7.7 3


B
37 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 8.2 7 7.5 3


B
38 K23CDCNO038 Phạm Quang Tiến 7.9 0 3.2 0 Chưa đạt 0 3.2 0 F Học lại
39 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 9.2 7 7.9 3


B
40 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 8.2 5 6.3 2


C
41 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 8.0 7 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: