HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.168
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.092
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Lê Phú Phương)

10:13 | 31/01/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Lê Phú Phương
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 8.0 8 8.0 3


B
2 K23CDCNO121 Nguyễn Minh Chung 8.6 10 9.4 4


A
3 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 8.4 9 8.8 4


A
4 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 8.2 9 8.7 4


A
5 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 7.4 9 8.4 3


B
6 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 9.6 9 9.2 4


A
7 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 8.6 9 8.8 4


A
8 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 7.8 8 7.9 3


B
9 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 7.4 8 7.8 3


B
10 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 7.4 8 7.8 3


B
11 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 8.2 9 8.7 4


A
12 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 7.8 9 8.5 4


A
13 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 8.4 8 8.2 3


B
14 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 8.6 8 8.2 3


B
15 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 8.2 8 8.1 3


B
16 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 8.4 8 8.2 3


B
17 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 9.0 8 8.4 3


B
18 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 7.4 8 7.8 3


B
19 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 8.6 8 8.2 3


B
20 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 7.6 8 7.8 3


B
21 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 9.0 9 9.0 4


A
22 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 8.0 8 8.0 3


B
23 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 8.6 10 9.4 4


A
24 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 7.6 8 7.8 3


B
25 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 7.8 8 7.9 3


B
26 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 8.0 8 8.0 3


B
27 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 9.2 9 9.1 4


A
28 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 8.6 8 8.2 3


B
29 K23CDCNO101 Mai Tấn Phát 7.0 9 8.2 3


B
30 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 8.8 8 8.3 3


B
31 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 7.8 8 7.9 3


B
32 K23CDCNO010 Huỳnh Tuấn Sang 7.6 8 7.8 3


B
33 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 7.4 8 7.8 3


B
34 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 8.0 8 8.0 3


B
35 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 8.6 8 8.2 3


B
36 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 7.0 8 7.6 3


B
37 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 9.0 9 9.0 4


A
38 K23CDCNO038 Phạm Quang Tiến 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt 0 3.0 0 F Học lại
39 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 8.2 8 8.1 3


B
40 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 8.0 8 8.0 3


B
41 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 7.4 8 7.8 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: