HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.455
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.379
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-CBT1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN (GVGD: Hà Thị Thụy Vy)

10:09 | 01/02/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN KHÔ THỦY SẢN
Viết tắt: CB. Khô
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Hà Thị Thụy Vy
Tên lớp: K23-TC-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCCBT025 Phan Thanh Bạc 6.4 8 7.4 3


B
2 K23TCCBT006 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 6.5 6.3 6.4 2


C
3 K23TCCBT033 Trương Nhâm Bảo Châu 8.4 8.3 8.3 3


B
4 K23TCCBT036 Lê Quốc Đang 7.8 6 6.7 2


C
5 K23TCCBT030 Lê Tiến Đạt 5.9 7.3 6.7 2


C
6 K23TCCBT008 Lâm Minh Đô 7.1 5.5 6.1 2


C
7 K23TCCBT024 Nguyễn Thị Đưa 8.2 9 8.7 4


A
8 K23TCCBT022 Lâm Thùy Dương 8.1 7.8 7.9 3


B
9 K23TCCBT037 Trần Thị Thùy Dương 8.4 7.8 8.0 3


B
10 K23TCCBT019 Ngô Hồng Gấm 8.5 7 7.6 3


B
11 K23TCCBT026 Phan Như Huỳnh 8.0 7.3 7.6 3


B
12 K23TCCBT046 Nguyễn Gia Khiêm 8.1 6.8 7.3 3


B
13 K23TCCBT048 Trần Trí Minh Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23TCCBT043 Trần Hoài Linh 5.0 5 5.0 1


D
15 K23TCCBT010 Nguyễn Quốc Minh 3.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23TCCBT028 Mai Hồng Nềm 8.3 7.8 8.0 3


B
17 K23TCCBT013 Nguyễn Gia Nghi 6.4 6.8 6.6 2


C
18 K23TCCBT017 Nguyễn Thị Bảo Như 8.9 7.8 8.2 3


B
19 K23TCCBT016 Võ Hồng Phấn 8.2 8.8 8.6 4


A
20 K23TCCBT042 Lê Duy Phong 7.4 9 8.4 3


B
21 K23TCCBT014 Nguyễn Ngọc Tiểu Phụng 8.3 7.3 7.7 3


B
22 K23TCCBT031 Trần Phương Thảo 7.2 5 5.9 2


C
23 K23TCCBT020 Đào Huỳnh Thi 7.6 7.5 7.5 3


B
24 K23TCCBT003 Nguyễn Ngọc Thía 8.4 6.8 7.4 3


B
25 K23TCCBT047 Trần Chí Thiện 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 K23TCCBT018 Trương Hoàng Quốc Thịnh 6.7 7 6.9 2


C
27 K23TCCBT009 Nguyễn Văn Thơ 7.9 7 7.4 3


B
28 K23TCCBT032 Lê Kiều Tiên 7.1 7.3 7.2 3


B
29 K23TCCBT040 Lê Nguyễn Trung Tín 8.2 8.5 8.4 3


B
30 K23TCCBT011 Nguyễn Thị Huyền Trân 7.3 7.8 7.6 3


B
31 K23TCCBT021 Trang Ngọc Trúc 8.4 6.5 7.3 3


B
32 K23TCCBT045 Nguyễn Triệu Vy 8.4 7 7.6 3


B
33 K23TCCBT049 Trần Thị Thúy Vy 7.9 6.3 6.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: