HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.260.267
Hôm qua:5.181
Hôm nay:5.191
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆN - LẠNH (GVGD: Dương Quốc Phong)

10:13 | 01/02/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: AN TOÀN LAO ĐỘNG ĐIỆN - LẠNH
Viết tắt: AT.LĐ Điện-Lạnh
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Dương Quốc Phong
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 8.5 10 9.4 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 8.8 9.4 9.2 4


A
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 7.8 9.4 8.8 4


A
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 8.2 9.4 8.9 4


A
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 7.0 10 8.8 4


A
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 8.0 10 9.2 4


A
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 6.5 8.6 7.8 3


B
8 K23CDVTL062 Phan Trần Ngọc Hiếu 1.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 9.0 9.6 9.4 4


A
10 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 8.3 9.4 9.0 4


A
11 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 8.2 9.6 9.0 4


A
12 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 8.8 8.8 8.8 4


A
13 K23CDVTL048 Trương Hoàng Kha 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
14 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 7.7 9.8 9.0 4


A
15 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 7.5 9.6 8.8 4


A
16 K23CDVTL012 Huỳnh Gia Khánh 8.5 9.8 9.3 4


A
17 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 8.2 8.6 8.4 3


B
18 K23CDVTL030 Nguyễn Gia Khiêm 2.5
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 6.7 8.2 7.6 3


B
20 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 6.8 8.8 8.0 3


B
21 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 6.8 9.4 8.4 3


B
22 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 7.7 8.8 8.4 3


B
23 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 8.0 9 8.6 4


A
24 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 8.2 10 9.3 4


A
25 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 7.7 9.2 8.6 4


A
26 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 8.7 9.4 9.1 4


A
27 K23CDVTL046 Võ Văn Nguyên 2.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
28 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 7.8 10 9.1 4


A
29 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 9.0 10 9.6 4


A
30 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 6.7 9.2 8.2 3


B
31 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 8.0 10 9.2 4


A
32 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 8.0 9.6 9.0 4


A
33 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 8.0 8.8 8.5 4


A
34 K23CDVTL031 Hồng Thanh Sang 8.7 9.8 9.4 4


A
35 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 9.0 8.8 8.9 4


A
36 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 8.5 9.2 8.9 4


A
37 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 7.8 9 8.5 4


A
38 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 7.8 9.2 8.6 4


A
39 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 8.2 10 9.3 4


A
40 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 7.8 8.2 8.0 3


B
41 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 7.5 8.6 8.2 3


B
42 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 7.2 9.6 8.6 4


A
43 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 7.8 9.6 8.9 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: